Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Lâm Sản Đức Kiên

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Lâm Sản Đức Kiên có địa chỉ tại Thôn Đồng Sim - Xã Tuấn Đạo - Huyện Sơn Động - Bắc Giang. Mã số thuế 2400792402 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Động

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400792402

Ngày cấp 23-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Lâm Sản Đức Kiên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sơn Động Điện thoại / Fax 0949211362 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Sim - Xã Tuấn Đạo - Huyện Sơn Động - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949211362 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Sim - Xã Tuấn Đạo - Huyện Sơn Động - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400792402 / 23-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Chu Văn Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

thôn Xóm Làng-Xã Bình Sơn-Huyện Lục Nam-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400792402, 0949211362, Bắc Giang, Huyện Sơn Động, Xã Tuấn Đạo, Chu Văn Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất than cốc 19100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
21 Bốc xếp hàng hóa 5224
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229