Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm&Sx Hưng Thịnh Đạt

Công Ty TNHH Tm&Sx Hưng Thịnh Đạt có địa chỉ tại Thôn Sản 2 - Xã Hữu Sản - Huyện Sơn Động - Bắc Giang. Mã số thuế 2400793653 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sơn Động

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400793653

Ngày cấp 15-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm&Sx Hưng Thịnh Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sơn Động Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Sản 2 - Xã Hữu Sản - Huyện Sơn Động - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Sản 2 - Xã Hữu Sản - Huyện Sơn Động - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400793653 / 15-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phe-Xã Vân Sơn-Huyện Sơn Động-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400793653, Bắc Giang, Huyện Sơn Động, Xã Hữu Sản, Đỗ Văn Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
20 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
21 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
22 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990