Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mã Khởi Kỳ

MA KHOI KY CO.,LTD

Công Ty TNHH Mã Khởi Kỳ - MA KHOI KY CO.,LTD có địa chỉ tại Khu Trần Phú - Thị trấn Chũ - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang. Mã số thuế 2400795724 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400795724

Ngày cấp 24-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mã Khởi Kỳ

Tên giao dịch

MA KHOI KY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lục Ngạn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Trần Phú - Thị trấn Chũ - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Trần Phú - Thị trấn Chũ - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400795724 / 24-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Kiều Diễm

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Trần Phú-Thị trấn Chũ-Huyện Lục Ngạn-Bắc Giang

Tên giám đốc

Phạm Kiều Diễm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Mã Thị Kim Huệ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400795724, MA KHOI KY CO.,LTD, Bắc Giang, Huyện Lục Ngạn, Thị Trấn Chũ, Phạm Kiều Diễm, Mã Thị Kim Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990