Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đt&pt Dương Việt

Công Ty Cổ Phần Đt&pt Dương Việt có địa chỉ tại Khu Trung tâm UBND xã Nội Hoàng, xóm Chiền - Xã Nội Hoàng - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang. Mã số thuế 2400803439 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400803439

Ngày cấp 21-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đt&pt Dương Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Trung tâm UBND xã Nội Hoàng, xóm Chiền - Xã Nội Hoàng - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Trung tâm UBND xã Nội Hoàng, xóm Chiền - Xã Nội Hoàng - Huyện Yên Dũng - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400803439 / 21-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Văn Tuệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hai mới-Xã Quý Sơn-Huyện Lục Ngạn-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400803439, Bắc Giang, Huyện Yên Dũng, Xã Nội Hoàng, Dương Văn Tuệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
43 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
45 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
46 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
47 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
48 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
49 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
50 Xây dựng nhà các loại 41000
51 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
52 Xây dựng công trình công ích 42200
53 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
54 Phá dỡ 43110
55 Chuẩn bị mặt bằng 43120
56 Lắp đặt hệ thống điện 43210
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
62 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bán mô tô, xe máy 4541
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán buôn thực phẩm 4632
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
74 Bán buôn tổng hợp 46900
75 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
76 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
79 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
80 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Bốc xếp hàng hóa 5224
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
86 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
87 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
88 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
89 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990