Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dương Khôi

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dương Khôi có địa chỉ tại Thôn Làng Đồng - Xã Ngọc Lý - Huyện Tân Yên - Bắc Giang. Mã số thuế 2400803573 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400803573

Ngày cấp 24-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Dương Khôi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Làng Đồng - Xã Ngọc Lý - Huyện Tân Yên - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Làng Đồng - Xã Ngọc Lý - Huyện Tân Yên - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400803573 / 24-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Làng Đồng-Xã Ngọc Lý-Huyện Tân Yên-Bắc Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2400803573, Bắc Giang, Huyện Tân Yên, Xã Ngọc Lý, Nguyễn Văn Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610