Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmdv Quảng Cáo Và In Hà Thành

Công Ty TNHH Tmdv Quảng Cáo Và In Hà Thành

Công Ty TNHH Tmdv Quảng Cáo Và In Hà Thành - Công Ty TNHH Tmdv Quảng Cáo Và In Hà Thành có địa chỉ tại Số 04 Phố Lê Lý, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400811768 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400811768

Ngày cấp 24-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv Quảng Cáo Và In Hà Thành

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tmdv Quảng Cáo Và In Hà Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 04 Phố Lê Lý, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400811768 / 24-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400811768, Công Ty TNHH Tmdv Quảng Cáo Và In Hà Thành, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Tiến Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
34 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
35 Bán buôn dầu thô 46612
36 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
37 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
40 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
41 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
42 Bán buôn cao su 46694
43 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
44 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
45 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
46 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
47 Bán buôn tổng hợp 46900
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
49 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
51 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
52 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
53 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
54 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
55 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
56 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
57 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
62 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
64 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
65 Vận tải đường ống 49400
66 Bốc xếp hàng hóa 5224
67 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
68 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
69 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
70 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
71 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
73 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
74 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
75 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
76 Bưu chính 53100
77 Chuyển phát 53200
78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
79 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
80 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
81 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
83 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
84 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
85 Cung ứng lao động tạm thời 78200