Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx-tm-dv Hoàng Gia Anh

Hoang Gia Anh Sx-tm-dv Company Limited

Công Ty TNHH Sx-tm-dv Hoàng Gia Anh - Hoang Gia Anh Sx-tm-dv Company Limited có địa chỉ tại Thôn An Thông, Xã Đức Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400812962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400812962

Ngày cấp 12-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx-tm-dv Hoàng Gia Anh

Tên giao dịch

Hoang Gia Anh Sx-tm-dv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Thông, Xã Đức Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400812962 / 12-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Văn Cừ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400812962, Hoang Gia Anh Sx-tm-dv Company Limited, Bắc Giang, Huyện Hiệp Hoà, Xã Đức Thắng, Ngô Văn Cừ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
72 Khai thác quặng bôxít 07221
73 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
74 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
75 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
76 Khai thác đá 08101
77 Khai thác cát, sỏi 08102
78 Khai thác đất sét 08103
79 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
80 Khai thác và thu gom than bùn 08920
81 Khai thác muối 08930
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
85 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
86 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
87 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
89 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
91 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
92 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
93 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
94 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
95 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
96 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
97 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
98 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
99 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
100 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
101 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
102 Xay xát 10611
103 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
104 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
105 Sản xuất đường 10720
106 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
107 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
108 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
109 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
110 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
111 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
112 Sản xuất rượu vang 11020
113 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
114 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
115 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
116 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
117 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
118 Sản xuất thuốc lá 12001
119 Sản xuất thuốc hút khác 12009
120 Sản xuất sợi 13110
121 Sản xuất vải dệt thoi 13120
122 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
123 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
124 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
125 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
126 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
127 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
128 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
129 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
130 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
131 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
132 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
133 Sản xuất giày dép 15200
134 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
135 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
136 Bảo quản gỗ 16102
137 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
138 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
139 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
140 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
141 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
142 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
143 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
144 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
145 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
146 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
147 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
148 In ấn 18110
149 Dịch vụ liên quan đến in 18120
150 Sao chép bản ghi các loại 18200
151 Sản xuất than cốc 19100
152 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
153 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
154 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
155 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
156 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
157 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
158 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
159 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
160 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
161 Sản xuất mực in 20222
162 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
163 Sản xuất mỹ phẩm 20231
164 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
165 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
166 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
167 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
168 Sản xuất thuốc các loại 21001
169 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
170 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
171 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
172 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
173 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
174 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
175 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
176 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
177 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
178 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
179 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
180 Sản xuất xi măng 23941
181 Sản xuất vôi 23942
182 Sản xuất thạch cao 23943
183 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
184 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
185 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
186 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
187 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
188 Đúc sắt thép 24310
189 Đúc kim loại màu 24320
190 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
191 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
192 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
193 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
194 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
195 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
196 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
197 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
198 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
199 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
200 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
201 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
202 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
203 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
204 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
205 Sản xuất đồng hồ 26520
206 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
207 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
208 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
209 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
210 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
211 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
212 Sản xuất pin và ắc quy 27200
213 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
214 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
215 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
216 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
217 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
218 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
219 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
220 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
221 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
222 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
223 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
224 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
225 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
226 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
227 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
228 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
229 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
230 Sản xuất máy luyện kim 28230
231 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
232 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
233 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
234 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
235 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
236 Bán buôn dầu thô 46612
237 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
238 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
239 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
240 Bán buôn quặng kim loại 46621
241 Bán buôn sắt, thép 46622
242 Bán buôn kim loại khác 46623
243 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
244 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
245 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
246 Bán buôn xi măng 46632
247 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
248 Bán buôn kính xây dựng 46634
249 Bán buôn sơn, vécni 46635
250 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
251 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
252 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
253 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
254 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
255 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
256 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
257 Bán buôn cao su 46694
258 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
259 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
260 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
261 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
262 Bán buôn tổng hợp 46900
263 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
264 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
265 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
266 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
267 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
268 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
269 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
270 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
271 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
272 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
273 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
274 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
275 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
276 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
277 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
278 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
279 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
280 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
281 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
282 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
283 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
284 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
285 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
286 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
287 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
288 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
289 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
290 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
291 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
292 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
293 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
294 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
295 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
296 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
297 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
298 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
299 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
300 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
301 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
302 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
303 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
304 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
305 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
306 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
307 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
308 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
309 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
310 Vận tải hành khách ven biển 50111
311 Vận tải hành khách viễn dương 50112
312 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
313 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
314 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
315 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
316 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
317 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
318 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
319 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
320 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
321 Vận tải hành khách hàng không 51100
322 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
323 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
324 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
325 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
326 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
327 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
328 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
329 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
330 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
331 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
332 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
333 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
334 Dịch vụ điều hành bay 52231
335 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
336 Bốc xếp hàng hóa 5224
337 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
338 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
339 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
340 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
341 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
342 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
343 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
344 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
345 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
346 Bưu chính 53100
347 Chuyển phát 53200
348 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
349 Khách sạn 55101
350 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
351 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
352 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
353 Cơ sở lưu trú khác 5590
354 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
355 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
356 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909