Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Đăng Khoa

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Đăng Khoa

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Đăng Khoa - Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Đăng Khoa có địa chỉ tại Khu Đông, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400815931 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400815931

Ngày cấp 05-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Đăng Khoa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Đăng Khoa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Đông, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400815931 / 05-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vi Đăng Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400815931, Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Đăng Khoa, Bắc Giang, Huyện Tân Yên, Thị Trấn Cao Thượng, Vi Đăng Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
15 Bảo quản gỗ 16102
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
19 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
20 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
21 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
22 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
23 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
24 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
25 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
26 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
27 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
28 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
29 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
30 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
31 Sản xuất xi măng 23941
32 Sản xuất vôi 23942
33 Sản xuất thạch cao 23943
34 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
35 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
36 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
37 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
38 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
39 Đúc sắt thép 24310
40 Đúc kim loại màu 24320
41 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
42 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
43 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
44 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
45 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
46 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
47 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
48 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
49 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
50 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
51 Sản xuất pin và ắc quy 27200
52 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
53 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
54 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
55 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
56 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
57 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
58 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
59 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
60 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
61 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
62 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
63 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
64 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
65 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
66 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
67 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
68 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
69 Sản xuất máy luyện kim 28230
70 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
71 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
72 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
73 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
74 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
75 Sản xuất nước đá 35302
76 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
77 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
78 Xây dựng công trình đường sắt 42101
79 Xây dựng công trình đường bộ 42102
80 Xây dựng công trình công ích 42200
81 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
82 Phá dỡ 43110
83 Chuẩn bị mặt bằng 43120
84 Lắp đặt hệ thống điện 43210
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
87 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
89 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
90 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
91 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
92 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
93 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
94 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
95 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
96 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
97 Đại lý xe có động cơ khác 45139
98 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
99 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
100 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
101 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
102 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
103 Bán mô tô, xe máy 4541
104 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
105 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
106 Đại lý mô tô, xe máy 45413
107 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
108 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
109 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
110 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
112 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
113 Đại lý 46101
114 Môi giới 46102
115 Đấu giá 46103
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
117 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
118 Bán buôn hoa và cây 46202
119 Bán buôn động vật sống 46203
120 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
121 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
122 Bán buôn gạo 46310
123 Bán buôn thực phẩm 4632
124 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
125 Bán buôn thủy sản 46322
126 Bán buôn rau, quả 46323
127 Bán buôn cà phê 46324
128 Bán buôn chè 46325
129 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
130 Bán buôn thực phẩm khác 46329
131 Bán buôn đồ uống 4633
132 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
133 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
134 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
135 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
136 Bán buôn vải 46411
137 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
138 Bán buôn hàng may mặc 46413
139 Bán buôn giày dép 46414
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
141 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
142 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
143 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
144 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
145 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
146 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
147 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
148 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
149 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
150 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
151 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
155 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
158 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
160 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
161 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
162 Bán buôn dầu thô 46612
163 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
164 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
165 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
166 Bán buôn quặng kim loại 46621
167 Bán buôn sắt, thép 46622
168 Bán buôn kim loại khác 46623
169 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
170 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
171 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
172 Bán buôn xi măng 46632
173 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
174 Bán buôn kính xây dựng 46634
175 Bán buôn sơn, vécni 46635
176 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
177 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
178 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
179 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
180 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
181 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
182 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
183 Bán buôn cao su 46694
184 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
185 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
186 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
187 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
188 Bán buôn tổng hợp 46900
189 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
190 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
192 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
193 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
194 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
195 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
196 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
197 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
198 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
199 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
200 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
201 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
202 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
203 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
204 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
205 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
206 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
207 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
208 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
209 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
210 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
211 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
212 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
213 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
214 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
215 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
216 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
217 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
218 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
219 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
220 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
221 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
222 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
223 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
224 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
225 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
226 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
227 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
228 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
229 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
230 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
231 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
232 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
233 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
234 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
235 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
236 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
237 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
238 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
239 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
240 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
241 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
242 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
243 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
244 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
245 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
246 Vận tải đường ống 49400
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
251 Bốc xếp hàng hóa 5224
252 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
253 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
254 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
255 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
256 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
257 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
258 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
259 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
260 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
261 Dịch vụ ăn uống khác 56290
262 Cho thuê xe có động cơ 7710
263 Cho thuê ôtô 77101
264 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
265 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
266 Cho thuê băng, đĩa video 77220
267 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
268 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
269 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
270 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
271 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
272 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
273 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
274 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
275 Cung ứng lao động tạm thời 78200