Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Tin Học Đông Dương

Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Tin Học Đông Dương

Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Tin Học Đông Dương - Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Tin Học Đông Dương có địa chỉ tại Đường Giáp Văn Cương - phố Thanh Tân, Thị Trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400817181 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400817181

Ngày cấp 23-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Tin Học Đông Dương

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Tin Học Đông Dương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Giáp Văn Cương - phố Thanh Tân, Thị Trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400817181 / 23-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đông Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400817181, Công Ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật Tin Học Đông Dương, Bắc Giang, Huyện Lục Nam, Thị Trấn Đồi Ngô, Đông Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
35 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
38 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
39 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
40 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
41 Khai thác và thu gom than cứng 05100
42 Khai thác và thu gom than non 05200
43 Khai thác dầu thô 06100
44 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
45 Khai thác quặng sắt 07100
46 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
47 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
48 Khai thác đá 08101
49 Khai thác cát, sỏi 08102
50 Khai thác đất sét 08103
51 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
52 Khai thác và thu gom than bùn 08920
53 Khai thác muối 08930
54 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
57 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
58 Xây dựng công trình đường sắt 42101
59 Xây dựng công trình đường bộ 42102
60 Xây dựng công trình công ích 42200
61 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
62 Phá dỡ 43110
63 Chuẩn bị mặt bằng 43120
64 Lắp đặt hệ thống điện 43210
65 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
67 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
68 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
69 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
70 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
71 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
72 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
73 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
74 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
75 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
76 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
77 Đại lý xe có động cơ khác 45139
78 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
80 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
81 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
82 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
83 Bán mô tô, xe máy 4541
84 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
85 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
86 Đại lý mô tô, xe máy 45413
87 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
88 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
89 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
90 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
91 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
92 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
93 Đại lý 46101
94 Môi giới 46102
95 Đấu giá 46103
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
98 Bán buôn hoa và cây 46202
99 Bán buôn động vật sống 46203
100 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
102 Bán buôn gạo 46310
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
105 Bán buôn thủy sản 46322
106 Bán buôn rau, quả 46323
107 Bán buôn cà phê 46324
108 Bán buôn chè 46325
109 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
110 Bán buôn thực phẩm khác 46329
111 Bán buôn đồ uống 4633
112 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
113 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
114 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
115 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
116 Bán buôn vải 46411
117 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
118 Bán buôn hàng may mặc 46413
119 Bán buôn giày dép 46414
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
121 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
122 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
123 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
124 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
125 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
126 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
127 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
128 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
130 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
131 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
135 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
138 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
140 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
141 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
142 Bán buôn dầu thô 46612
143 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
144 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
145 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
146 Bán buôn quặng kim loại 46621
147 Bán buôn sắt, thép 46622
148 Bán buôn kim loại khác 46623
149 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
151 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
152 Bán buôn xi măng 46632
153 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
154 Bán buôn kính xây dựng 46634
155 Bán buôn sơn, vécni 46635
156 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
157 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
159 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
160 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
161 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
162 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
163 Bán buôn cao su 46694
164 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
165 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
166 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
167 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
168 Bán buôn tổng hợp 46900
169 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
170 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
171 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
172 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
173 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
174 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
175 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
176 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
177 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
178 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
179 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
180 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
181 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
182 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
183 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
184 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
185 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
186 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
187 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
188 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
189 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
190 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
191 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
192 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
193 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
194 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
195 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
196 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
197 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
198 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
199 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
200 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
201 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
202 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
203 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
204 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
205 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
206 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
207 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
208 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
209 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
210 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
211 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
212 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
213 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
214 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
215 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
216 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
217 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
218 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
219 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
220 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
221 Dịch vụ đóng gói 82920
222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990