Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Mạnh

Thanh Manh Trade And Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Mạnh - Thanh Manh Trade And Services Company Limited có địa chỉ tại Thôn Hốt Hồ, Xã Hương Vĩ, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400818890 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400818890

Ngày cấp 21-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Mạnh

Tên giao dịch

Thanh Manh Trade And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hốt Hồ, Xã Hương Vĩ, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400818890 / 21-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400818890, Thanh Manh Trade And Services Company Limited, Bắc Giang, Huyện Yên Thế, Xã Hương Vĩ, Phạm Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
23 Khai thác gỗ 02210
24 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
25 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
28 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
30 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
31 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
32 Khai thác và thu gom than cứng 05100
33 Khai thác và thu gom than non 05200
34 Khai thác dầu thô 06100
35 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
36 Khai thác quặng sắt 07100
37 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
38 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
39 Khai thác đá 08101
40 Khai thác cát, sỏi 08102
41 Khai thác đất sét 08103
42 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
43 Khai thác và thu gom than bùn 08920
44 Khai thác muối 08930
45 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
48 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
49 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
50 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
51 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
52 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
53 Bảo quản gỗ 16102
54 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
55 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
56 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
57 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
58 Sản xuất mỹ phẩm 20231
59 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
60 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
61 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
62 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
63 Sản xuất thuốc các loại 21001
64 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
65 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
66 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
67 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
68 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
69 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
70 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
71 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
72 Sản xuất nhạc cụ 32200
73 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
74 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
75 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
76 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
77 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
78 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
79 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
80 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
81 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
82 Sửa chữa thiết bị điện 33140
83 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
84 Sửa chữa thiết bị khác 33190
85 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
86 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
87 Xây dựng công trình đường sắt 42101
88 Xây dựng công trình đường bộ 42102
89 Xây dựng công trình công ích 42200
90 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
91 Phá dỡ 43110
92 Chuẩn bị mặt bằng 43120
93 Lắp đặt hệ thống điện 43210
94 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
95 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
96 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
97 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
98 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
99 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
100 Đại lý xe có động cơ khác 45139
101 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
102 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
103 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
104 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
105 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
106 Bán mô tô, xe máy 4541
107 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
108 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
109 Đại lý mô tô, xe máy 45413
110 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
111 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
112 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
113 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
114 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
115 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
116 Đại lý 46101
117 Môi giới 46102
118 Đấu giá 46103
119 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
120 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
121 Bán buôn hoa và cây 46202
122 Bán buôn động vật sống 46203
123 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
124 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
125 Bán buôn gạo 46310
126 Bán buôn thực phẩm 4632
127 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
128 Bán buôn thủy sản 46322
129 Bán buôn rau, quả 46323
130 Bán buôn cà phê 46324
131 Bán buôn chè 46325
132 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
133 Bán buôn thực phẩm khác 46329
134 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
135 Bán buôn vải 46411
136 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
137 Bán buôn hàng may mặc 46413
138 Bán buôn giày dép 46414
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
140 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
141 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
142 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
143 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
144 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
145 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
146 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
147 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
149 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
150 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
154 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
157 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
159 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
160 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
161 Bán buôn dầu thô 46612
162 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
163 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
164 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
165 Bán buôn quặng kim loại 46621
166 Bán buôn sắt, thép 46622
167 Bán buôn kim loại khác 46623
168 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
170 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
171 Bán buôn xi măng 46632
172 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
173 Bán buôn kính xây dựng 46634
174 Bán buôn sơn, vécni 46635
175 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
176 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
177 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
178 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
179 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
180 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
181 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
182 Bán buôn cao su 46694
183 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
184 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
185 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
186 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
187 Bán buôn tổng hợp 46900
188 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
189 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
190 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
191 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
192 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
193 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
194 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
195 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
196 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
197 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
198 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
199 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
200 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
201 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
203 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
204 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
205 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
206 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
207 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
208 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
209 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
210 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
211 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
212 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
213 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
214 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
215 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
216 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
217 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
218 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
219 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
220 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
221 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
222 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
223 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
224 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
225 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
227 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
228 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
229 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
230 Vận tải đường ống 49400
231 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
232 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
233 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
234 Vận tải hành khách hàng không 51100
235 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
236 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
237 Khách sạn 55101
238 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
239 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
240 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
241 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
242 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
243 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
244 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
245 Dịch vụ ăn uống khác 56290
246 Hoạt động viễn thông khác 6190
247 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
248 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
249 Lập trình máy vi tính 62010
250 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
251 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
252 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
253 Cổng thông tin 63120
254 Hoạt động thông tấn 63210
255 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
256 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
257 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
258 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
259 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
260 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
261 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
262 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
263 Bảo hiểm nhân thọ 65110
264 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
265 Hoạt động kiến trúc 71101
266 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
267 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
268 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
269 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
270 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
271 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
272 Quảng cáo 73100
273 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
274 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
275 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
276 Cho thuê xe có động cơ 7710
277 Cho thuê ôtô 77101
278 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
279 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
280 Cho thuê băng, đĩa video 77220
281 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
282 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
283 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
284 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
285 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
286 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
287 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
288 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
289 Cung ứng lao động tạm thời 78200