Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xd & Tm Thiên Minh

Công Ty TNHH Xd & Tm Thiên Minh

Công Ty TNHH Xd & Tm Thiên Minh - Công Ty TNHH Xd & Tm Thiên Minh có địa chỉ tại Số 09, ngõ 102/25, đường Huyền Quang, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400821808 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400821808

Ngày cấp 07-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xd & Tm Thiên Minh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xd & Tm Thiên Minh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 09, ngõ 102/25, đường Huyền Quang, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400821808 / 07-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400821808, Công Ty TNHH Xd & Tm Thiên Minh, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Hoàng Văn Thụ, Vũ Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình đường sắt 42101
10 Xây dựng công trình đường bộ 42102
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
18 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
24 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
25 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
28 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
29 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
31 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
32 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
33 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
36 Bán buôn hoa và cây 46202
37 Bán buôn động vật sống 46203
38 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
40 Bán buôn gạo 46310
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
43 Bán buôn thủy sản 46322
44 Bán buôn rau, quả 46323
45 Bán buôn cà phê 46324
46 Bán buôn chè 46325
47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
48 Bán buôn thực phẩm khác 46329
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
51 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
53 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
54 Bán buôn vải 46411
55 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
56 Bán buôn hàng may mặc 46413
57 Bán buôn giày dép 46414
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
59 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
60 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
61 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
62 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
63 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
64 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
65 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
66 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn quặng kim loại 46621
80 Bán buôn sắt, thép 46622
81 Bán buôn kim loại khác 46623
82 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
85 Bán buôn xi măng 46632
86 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
87 Bán buôn kính xây dựng 46634
88 Bán buôn sơn, vécni 46635
89 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
90 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
92 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
93 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
94 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
95 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
96 Bán buôn cao su 46694
97 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
98 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
99 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
100 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
101 Bán buôn tổng hợp 46900
102 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
103 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
104 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
105 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
106 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
107 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
108 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
109 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
110 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
111 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
112 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
113 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
114 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
115 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
116 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
118 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
119 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
120 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
121 Vận tải đường ống 49400
122 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
123 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
124 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
125 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
126 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
127 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
128 Vận tải hành khách hàng không 51100
129 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
131 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
134 Bốc xếp hàng hóa 5224
135 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
136 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
137 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
138 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
139 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
141 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
142 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
143 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
144 Bưu chính 53100
145 Chuyển phát 53200
146 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
147 Khách sạn 55101
148 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
149 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
150 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
151 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
152 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
153 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
154 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
155 Dịch vụ ăn uống khác 56290
156 Cho thuê xe có động cơ 7710
157 Cho thuê ôtô 77101
158 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
159 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
160 Cho thuê băng, đĩa video 77220
161 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
162 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
163 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
164 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
165 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
166 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
167 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
168 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
169 Cung ứng lao động tạm thời 78200