Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiếp Vận Lkt

Lkt Logistics Company Limited

Công Ty TNHH Tiếp Vận Lkt - Lkt Logistics Company Limited có địa chỉ tại Số 29, Ba Đa, thôn Mỹ Cầu, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400822985 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400822985

Ngày cấp 23-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiếp Vận Lkt

Tên giao dịch

Lkt Logistics Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 29, Ba Đa, thôn Mỹ Cầu, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400822985 / 23-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/23/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Khánh Tiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400822985, Lkt Logistics Company Limited, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Xã Tân Mỹ, Lương Khánh Tiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
7 Bán buôn dầu thô 46612
8 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
9 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
12 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
17 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
18 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
19 Vận tải đường ống 49400
20 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
21 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
22 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
26 Vận tải hành khách hàng không 51100
27 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
40 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
41 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
42 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
43 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
45 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
46 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
47 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
48 Bưu chính 53100
49 Chuyển phát 53200
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
51 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
52 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
53 Hoạt động thú y 75000
54 Cho thuê xe có động cơ 7710
55 Cho thuê ôtô 77101
56 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
57 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
58 Cho thuê băng, đĩa video 77220
59 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
60 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
61 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
62 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
63 Đại lý du lịch 79110
64 Điều hành tua du lịch 79120
65 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
66 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
67 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
68 Dịch vụ điều tra 80300
69 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
70 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
71 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
72 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
73 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110