Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Bình Minh

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Bình Minh

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Bình Minh - Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Bình Minh có địa chỉ tại Số 203 đường Trường Chinh, khu 4, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400823668 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400823668

Ngày cấp 16-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Bình Minh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Bình Minh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 203 đường Trường Chinh, khu 4, Thị Trấn Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400823668 / 16-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Thị Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400823668, Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Bình Minh, Bắc Giang, Huyện Hiệp Hoà, Thị Trấn Thắng, Ngô Thị Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
15 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
16 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
17 Bán buôn cao su 46694
18 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
19 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
20 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
21 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
24 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
25 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
26 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
27 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
30 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
31 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
32 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
35 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
42 Vận tải đường ống 49400
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
45 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
46 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
47 Bưu chính 53100
48 Chuyển phát 53200
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Khách sạn 55101
51 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
52 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
53 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
56 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
58 Dịch vụ ăn uống khác 56290
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
60 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
61 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
62 Xuất bản sách 58110
63 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
64 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
65 Hoạt động xuất bản khác 58190
66 Xuất bản phần mềm 58200
67 Hoạt động viễn thông khác 6190
68 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
69 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
70 Lập trình máy vi tính 62010
71 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
72 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
73 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
74 Cổng thông tin 63120
75 Hoạt động thông tấn 63210
76 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
77 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
78 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
79 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
80 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
81 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
82 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
83 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
84 Bảo hiểm nhân thọ 65110