Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lâm Nông Nghiệp Trường An

Công Ty TNHH Lâm Nông Nghiệp Trường An

Công Ty TNHH Lâm Nông Nghiệp Trường An - Công Ty TNHH Lâm Nông Nghiệp Trường An có địa chỉ tại Thôn Cai Vàng, Xã Đông Hưng, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400828264 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400828264

Ngày cấp 15-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lâm Nông Nghiệp Trường An

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Lâm Nông Nghiệp Trường An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cai Vàng, Xã Đông Hưng, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400828264 / 15-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Minh Tuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400828264, Công Ty TNHH Lâm Nông Nghiệp Trường An, Bắc Giang, Huyện Lục Nam, Xã Đông Hưng, Lê Minh Tuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
16 Chăn nuôi gà 01462
17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
18 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
19 Chăn nuôi khác 01490
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
27 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
31 Khai thác gỗ 02210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
36 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
37 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
38 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
39 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
40 Khai thác và thu gom than cứng 05100
41 Khai thác và thu gom than non 05200
42 Khai thác dầu thô 06100
43 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
44 Khai thác quặng sắt 07100
45 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
46 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
47 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
48 Bảo quản gỗ 16102
49 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
50 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
51 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230