Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phúc An 86

Công Ty TNHH Phúc An 86

Công Ty TNHH Phúc An 86 - Công Ty TNHH Phúc An 86 có địa chỉ tại Số 94 đường Lê An, Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400831676 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400831676

Ngày cấp 23-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phúc An 86

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Phúc An 86

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 94 đường Lê An, Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400831676 / 23-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thu Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400831676, Công Ty TNHH Phúc An 86, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Trần Nguyên Hãn, Phạm Thị Thu Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Sản xuất xi măng 23941
3 Sản xuất vôi 23942
4 Sản xuất thạch cao 23943
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Đúc sắt thép 24310
11 Đúc kim loại màu 24320
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
15 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
21 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
22 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
23 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
24 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
25 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
26 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
27 Sản xuất đồng hồ 26520
28 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
29 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
30 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình đường sắt 42101
33 Xây dựng công trình đường bộ 42102
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
41 Bán buôn dầu thô 46612
42 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
43 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn quặng kim loại 46621
46 Bán buôn sắt, thép 46622
47 Bán buôn kim loại khác 46623
48 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
51 Bán buôn xi măng 46632
52 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
53 Bán buôn kính xây dựng 46634
54 Bán buôn sơn, vécni 46635
55 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
56 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
58 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
59 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
60 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
61 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
62 Bán buôn cao su 46694
63 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
64 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
65 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
66 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
67 Bán buôn tổng hợp 46900
68 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
69 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
70 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
71 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
72 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
75 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
76 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
77 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
79 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
80 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
81 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
82 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
87 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
88 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
89 Vận tải đường ống 49400
90 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
91 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
92 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
93 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
94 Dịch vụ ăn uống khác 56290
95 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
96 Hoạt động kiến trúc 71101
97 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
98 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
99 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
100 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
101 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
102 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
103 Quảng cáo 73100
104 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
105 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
106 Hoạt động nhiếp ảnh 74200