Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại An Khang

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại An Khang

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại An Khang - Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại An Khang có địa chỉ tại Thôn Hùng Lãm 3, Xã Hồng Thái, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400833384 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400833384

Ngày cấp 05-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại An Khang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại An Khang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hùng Lãm 3, Xã Hồng Thái, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400833384 / 05-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400833384, Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại An Khang, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Hồng Thái, Trần Văn Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
52 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
53 Khai thác và thu gom than cứng 05100
54 Khai thác và thu gom than non 05200
55 Khai thác dầu thô 06100
56 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
57 Khai thác quặng sắt 07100
58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
59 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
60 Khai thác đá 08101
61 Khai thác cát, sỏi 08102
62 Khai thác đất sét 08103
63 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
64 Khai thác và thu gom than bùn 08920
65 Khai thác muối 08930
66 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
69 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
70 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
71 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
72 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
73 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
74 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
75 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
76 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
77 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
78 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
79 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
80 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
81 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
82 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
83 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
84 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
85 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
86 Bảo quản gỗ 16102
87 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
88 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
89 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
90 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
91 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
92 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
93 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
94 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
95 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
96 Sản xuất mực in 20222
97 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
98 Sản xuất xi măng 23941
99 Sản xuất vôi 23942
100 Sản xuất thạch cao 23943
101 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
102 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
103 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
104 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
105 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
106 Đúc sắt thép 24310
107 Đúc kim loại màu 24320
108 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
109 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
110 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
111 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
112 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
113 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
114 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
115 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
116 Xây dựng công trình đường sắt 42101
117 Xây dựng công trình đường bộ 42102
118 Xây dựng công trình công ích 42200
119 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
120 Phá dỡ 43110
121 Chuẩn bị mặt bằng 43120
122 Lắp đặt hệ thống điện 43210
123 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
124 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
125 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
126 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
127 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
128 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
129 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
130 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
131 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
132 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
133 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
134 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
135 Đại lý xe có động cơ khác 45139
136 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
137 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
138 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
139 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
140 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
141 Bán mô tô, xe máy 4541
142 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
143 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
144 Đại lý mô tô, xe máy 45413
145 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
146 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
147 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
148 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
149 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
150 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
151 Đại lý 46101
152 Môi giới 46102
153 Đấu giá 46103
154 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
155 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
156 Bán buôn hoa và cây 46202
157 Bán buôn động vật sống 46203
158 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
159 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
160 Bán buôn gạo 46310
161 Bán buôn thực phẩm 4632
162 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
163 Bán buôn thủy sản 46322
164 Bán buôn rau, quả 46323
165 Bán buôn cà phê 46324
166 Bán buôn chè 46325
167 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
168 Bán buôn thực phẩm khác 46329
169 Bán buôn đồ uống 4633
170 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
171 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
172 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
173 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
174 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
175 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
176 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
177 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
178 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
179 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
180 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
181 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
182 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
183 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
184 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
188 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
190 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
191 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
193 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
194 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
195 Bán buôn dầu thô 46612
196 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
197 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
198 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
199 Bán buôn quặng kim loại 46621
200 Bán buôn sắt, thép 46622
201 Bán buôn kim loại khác 46623
202 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
203 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
204 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
205 Bán buôn xi măng 46632
206 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
207 Bán buôn kính xây dựng 46634
208 Bán buôn sơn, vécni 46635
209 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
210 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
211 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
212 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
213 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
214 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
215 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
216 Bán buôn cao su 46694
217 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
218 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
219 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
220 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
221 Bán buôn tổng hợp 46900
222 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
223 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
224 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
225 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
226 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
227 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
228 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
229 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
230 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
231 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
232 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
233 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
234 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
235 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
236 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
237 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
238 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
239 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
240 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
241 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
242 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
243 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
244 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
245 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
246 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
247 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
248 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
249 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
250 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
251 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
252 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
253 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
254 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
255 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
256 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
257 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
258 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
259 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
260 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
261 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
262 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
263 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
264 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
265 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
266 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
267 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
268 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
269 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
270 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
271 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
272 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
273 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
274 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
275 Vận tải đường ống 49400
276 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
277 Khách sạn 55101
278 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
279 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
280 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
281 Cơ sở lưu trú khác 5590
282 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
283 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
284 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
285 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
286 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
287 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
288 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
289 Dịch vụ ăn uống khác 56290
290 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
291 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
292 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
293 Xuất bản sách 58110
294 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
295 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
296 Hoạt động xuất bản khác 58190
297 Xuất bản phần mềm 58200