Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Hoài Sa

Hoai Sa Trading And Investment Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Hoài Sa - Hoai Sa Trading And Investment Services Company Limited có địa chỉ tại Thôn Đồng Giang, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400834451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400834451

Ngày cấp 22-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Hoài Sa

Tên giao dịch

Hoai Sa Trading And Investment Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Giang, Thị Trấn Thanh Sơn, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400834451 / 22-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400834451, Hoai Sa Trading And Investment Services Company Limited, Bắc Giang, Huyện Sơn Động, Thị Trấn Thanh Sơn, Phạm Văn Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
8 Sản xuất xi măng 23941
9 Sản xuất vôi 23942
10 Sản xuất thạch cao 23943
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
13 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
14 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
15 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
16 Đúc sắt thép 24310
17 Đúc kim loại màu 24320
18 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
19 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
20 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
21 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
22 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
23 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
24 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
25 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
26 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
27 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
28 Sản xuất pin và ắc quy 27200
29 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
30 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
31 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
32 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
33 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
34 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
35 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
36 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
37 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
38 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
39 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
40 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
41 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
42 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
43 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
44 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
45 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
46 Sản xuất máy luyện kim 28230
47 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
48 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
49 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
53 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
54 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
55 Sản xuất nhạc cụ 32200
56 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
57 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
58 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
59 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
60 Sản xuất nước đá 35302
61 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
62 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
63 Xây dựng công trình đường sắt 42101
64 Xây dựng công trình đường bộ 42102
65 Xây dựng công trình công ích 42200
66 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
67 Phá dỡ 43110
68 Chuẩn bị mặt bằng 43120
69 Lắp đặt hệ thống điện 43210
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
78 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
79 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
80 Bán mô tô, xe máy 4541
81 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
82 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
83 Đại lý mô tô, xe máy 45413
84 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
85 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
86 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
87 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
88 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
89 Bán buôn thực phẩm 4632
90 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
91 Bán buôn thủy sản 46322
92 Bán buôn rau, quả 46323
93 Bán buôn cà phê 46324
94 Bán buôn chè 46325
95 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
96 Bán buôn thực phẩm khác 46329
97 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
98 Bán buôn vải 46411
99 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
100 Bán buôn hàng may mặc 46413
101 Bán buôn giày dép 46414
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
104 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
107 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
109 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
110 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
111 Bán buôn dầu thô 46612
112 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
113 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
114 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
115 Bán buôn quặng kim loại 46621
116 Bán buôn sắt, thép 46622
117 Bán buôn kim loại khác 46623
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
121 Bán buôn xi măng 46632
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
123 Bán buôn kính xây dựng 46634
124 Bán buôn sơn, vécni 46635
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
126 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
128 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
129 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
130 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
131 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
132 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
133 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
134 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
135 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
136 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
137 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
138 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
139 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
140 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
141 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
142 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
143 Vận tải đường ống 49400
144 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
145 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
146 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
147 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
148 Dịch vụ ăn uống khác 56290
149 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
150 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
151 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
152 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
153 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
154 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
155 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
156 Cung ứng lao động tạm thời 78200