Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hưng Vượng Bắc Giang

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hưng Vượng Bắc Giang

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hưng Vượng Bắc Giang - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hưng Vượng Bắc Giang có địa chỉ tại Số 82 Đường Lê An, Khu dân cư Số 3, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400834892 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400834892

Ngày cấp 29-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hưng Vượng Bắc Giang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hưng Vượng Bắc Giang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 82 Đường Lê An, Khu dân cư Số 3, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400834892 / 29-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400834892, Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hưng Vượng Bắc Giang, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Thọ Xương, Nguyễn Mạnh Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
23 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
24 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
29 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
30 Sản xuất xi măng 23941
31 Sản xuất vôi 23942
32 Sản xuất thạch cao 23943
33 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
34 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
35 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
36 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
37 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
38 Đúc sắt thép 24310
39 Đúc kim loại màu 24320
40 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
41 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
42 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
43 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
44 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
45 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
46 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
47 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
48 Xây dựng công trình đường sắt 42101
49 Xây dựng công trình đường bộ 42102
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
57 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
62 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
63 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
64 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
65 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
66 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
67 Đại lý xe có động cơ khác 45139
68 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
70 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
71 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
72 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
73 Bán mô tô, xe máy 4541
74 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
75 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
76 Đại lý mô tô, xe máy 45413
77 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
79 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
80 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
81 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
82 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
83 Đại lý 46101
84 Môi giới 46102
85 Đấu giá 46103
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
87 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
88 Bán buôn hoa và cây 46202
89 Bán buôn động vật sống 46203
90 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
92 Bán buôn gạo 46310
93 Bán buôn thực phẩm 4632
94 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
95 Bán buôn thủy sản 46322
96 Bán buôn rau, quả 46323
97 Bán buôn cà phê 46324
98 Bán buôn chè 46325
99 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
100 Bán buôn thực phẩm khác 46329
101 Bán buôn đồ uống 4633
102 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
103 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
104 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
105 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
106 Bán buôn vải 46411
107 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
108 Bán buôn hàng may mặc 46413
109 Bán buôn giày dép 46414
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
111 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
112 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
113 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
114 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
115 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
116 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
117 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
118 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
120 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
121 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
125 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
128 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
130 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
131 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
132 Bán buôn dầu thô 46612
133 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
134 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
135 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
136 Bán buôn quặng kim loại 46621
137 Bán buôn sắt, thép 46622
138 Bán buôn kim loại khác 46623
139 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
141 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
142 Bán buôn xi măng 46632
143 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
144 Bán buôn kính xây dựng 46634
145 Bán buôn sơn, vécni 46635
146 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
147 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
149 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
150 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
151 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
152 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
153 Bán buôn cao su 46694
154 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
155 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
156 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
157 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
158 Bán buôn tổng hợp 46900
159 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
160 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
161 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
162 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
163 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
164 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
165 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
166 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
167 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
168 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
169 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
170 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
171 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
172 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
173 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
174 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
175 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
176 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
177 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
178 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
179 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
180 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
181 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
182 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
183 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
184 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
185 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
186 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
187 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
188 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
189 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
190 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
191 Vận tải đường ống 49400
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
193 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
194 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
195 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
196 Khách sạn 55101
197 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
198 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
199 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
200 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
201 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
202 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
203 Xuất bản sách 58110
204 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
205 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
206 Hoạt động xuất bản khác 58190
207 Xuất bản phần mềm 58200
208 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
209 Hoạt động kiến trúc 71101
210 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
211 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
212 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
213 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
214 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
215 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
216 Quảng cáo 73100
217 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
218 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
219 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
220 Cho thuê xe có động cơ 7710
221 Cho thuê ôtô 77101
222 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
223 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
224 Cho thuê băng, đĩa video 77220
225 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
226 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
227 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
228 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
229 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
230 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
231 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
232 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
233 Cung ứng lao động tạm thời 78200