Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đức Hải Bắc Giang

Duc Hai Bac Giang Company Limited

Công Ty TNHH Đức Hải Bắc Giang - Duc Hai Bac Giang Company Limited có địa chỉ tại Thôn Hùng Lãm 2, Xã Hồng Thái, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400838985 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400838985

Ngày cấp 17-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đức Hải Bắc Giang

Tên giao dịch

Duc Hai Bac Giang Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hùng Lãm 2, Xã Hồng Thái, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400838985 / 17-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tống Ngọc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400838985, Duc Hai Bac Giang Company Limited, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Hồng Thái, Tống Ngọc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
16 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
23 Vận tải đường ống 49400
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Khách sạn 55101
26 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
27 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
31 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
33 Dịch vụ ăn uống khác 56290
34 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
35 Hoạt động của các bệnh viện 86101
36 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
37 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
38 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
39 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
40 Hoạt động y tế dự phòng 86910
41 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
42 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
43 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
44 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
45 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
46 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
47 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
48 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
49 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
50 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
51 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
52 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909
53 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
54 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
55 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
56 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
57 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
58 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
59 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
60 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
61 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030