Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Hải Yến

Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Hải Yến

Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Hải Yến - Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Hải Yến có địa chỉ tại Số nhà 76 đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400840046 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400840046

Ngày cấp 31-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Hải Yến

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Hải Yến

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 76 đường Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400840046 / 31-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400840046, Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Hải Yến, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
25 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
26 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
28 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
30 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
31 Khai thác và thu gom than cứng 05100
32 Khai thác và thu gom than non 05200
33 Khai thác dầu thô 06100
34 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
35 Khai thác quặng sắt 07100
36 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
37 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
38 Khai thác quặng bôxít 07221
39 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
40 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
41 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
42 Khai thác đá 08101
43 Khai thác cát, sỏi 08102
44 Khai thác đất sét 08103
45 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
46 Khai thác và thu gom than bùn 08920
47 Khai thác muối 08930
48 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
51 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
52 Thoát nước 37001
53 Xử lý nước thải 37002
54 Thu gom rác thải không độc hại 38110
55 Thu gom rác thải độc hại 3812
56 Thu gom rác thải y tế 38121
57 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
58 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
59 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
62 Tái chế phế liệu 3830
63 Tái chế phế liệu kim loại 38301
64 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
65 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
66 Xây dựng nhà các loại 41000
67 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
68 Xây dựng công trình đường sắt 42101
69 Xây dựng công trình đường bộ 42102
70 Xây dựng công trình công ích 42200
71 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
72 Phá dỡ 43110
73 Chuẩn bị mặt bằng 43120
74 Lắp đặt hệ thống điện 43210
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
77 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
78 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
79 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
80 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
81 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
82 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
83 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
84 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
86 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
87 Bán buôn hoa và cây 46202
88 Bán buôn động vật sống 46203
89 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
91 Bán buôn gạo 46310
92 Bán buôn thực phẩm 4632
93 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
94 Bán buôn thủy sản 46322
95 Bán buôn rau, quả 46323
96 Bán buôn cà phê 46324
97 Bán buôn chè 46325
98 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
99 Bán buôn thực phẩm khác 46329
100 Bán buôn đồ uống 4633
101 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
102 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
103 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
105 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
106 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
107 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
108 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
109 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
110 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
111 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
112 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
114 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
115 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
119 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
122 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
124 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
125 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
126 Bán buôn dầu thô 46612
127 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
128 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
129 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
130 Bán buôn quặng kim loại 46621
131 Bán buôn sắt, thép 46622
132 Bán buôn kim loại khác 46623
133 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
135 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
136 Bán buôn xi măng 46632
137 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
138 Bán buôn kính xây dựng 46634
139 Bán buôn sơn, vécni 46635
140 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
141 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
143 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
144 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
145 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
146 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
147 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
148 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
149 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
150 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
151 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
152 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
153 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
154 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
155 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
157 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
158 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
159 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
161 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
162 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
163 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
164 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
165 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
166 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
167 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
168 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
169 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
170 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
171 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
172 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
173 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
174 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
175 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
176 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
177 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
178 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
179 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
180 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
181 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
182 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
183 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
184 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
185 Vận tải đường ống 49400
186 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
187 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
188 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
190 Bốc xếp hàng hóa 5224
191 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
192 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
193 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
194 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
195 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
196 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
197 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
198 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
199 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
200 Bưu chính 53100
201 Chuyển phát 53200
202 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
203 Khách sạn 55101
204 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
205 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
206 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
207 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
208 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
209 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
211 Dịch vụ ăn uống khác 56290
212 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
213 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
214 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
215 Xuất bản sách 58110
216 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
217 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
218 Hoạt động xuất bản khác 58190
219 Xuất bản phần mềm 58200
220 Cho thuê xe có động cơ 7710
221 Cho thuê ôtô 77101
222 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
223 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
224 Cho thuê băng, đĩa video 77220
225 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
226 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
227 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
228 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
229 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
230 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
231 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
232 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
233 Cung ứng lao động tạm thời 78200
234 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
235 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
236 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
237 Đại lý du lịch 79110
238 Điều hành tua du lịch 79120
239 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
240 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
241 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
242 Dịch vụ điều tra 80300
243 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
244 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
245 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
246 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
247 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110