Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Hải Ngọc

Công Ty TNHH Thành Hải Ngọc

Công Ty TNHH Thành Hải Ngọc - Công Ty TNHH Thành Hải Ngọc có địa chỉ tại Số 94 phố Kim I, Xã Phượng Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400843135 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400843135

Ngày cấp 17-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Hải Ngọc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thành Hải Ngọc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 94 phố Kim I, Xã Phượng Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400843135 / 17-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Long Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400843135, Công Ty TNHH Thành Hải Ngọc, Bắc Giang, Huyện Lục Ngạn, Xã Phượng Sơn, Hà Long Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
26 Thoát nước 37001
27 Xử lý nước thải 37002
28 Thu gom rác thải không độc hại 38110
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Thu gom rác thải y tế 38121
31 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
36 Tái chế phế liệu 3830
37 Tái chế phế liệu kim loại 38301
38 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
39 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình đường sắt 42101
43 Xây dựng công trình đường bộ 42102
44 Xây dựng công trình công ích 42200
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
56 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
57 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
58 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
59 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
60 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
61 Đại lý xe có động cơ khác 45139
62 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
65 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
66 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
67 Bán mô tô, xe máy 4541
68 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
69 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
70 Đại lý mô tô, xe máy 45413
71 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
73 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
74 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
75 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
78 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
83 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
84 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
85 Bán buôn dầu thô 46612
86 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
87 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
89 Bán buôn quặng kim loại 46621
90 Bán buôn sắt, thép 46622
91 Bán buôn kim loại khác 46623
92 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
95 Bán buôn xi măng 46632
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
97 Bán buôn kính xây dựng 46634
98 Bán buôn sơn, vécni 46635
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
102 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
103 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
104 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
105 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
106 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
107 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
108 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
109 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
110 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
111 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
112 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
113 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
114 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
115 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
116 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
117 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
121 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
122 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
123 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
124 Vận tải đường ống 49400
125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
129 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
132 Bốc xếp hàng hóa 5224
133 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
134 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
135 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
136 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
137 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
138 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
139 Khách sạn 55101
140 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
141 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
142 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
143 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
144 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
145 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
146 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
147 Dịch vụ ăn uống khác 56290
148 Cho thuê xe có động cơ 7710
149 Cho thuê ôtô 77101
150 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
151 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
152 Cho thuê băng, đĩa video 77220
153 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
154 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
155 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
156 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
157 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
158 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
159 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
160 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
161 Cung ứng lao động tạm thời 78200