Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Trại E.moss Việt Nam

Viet Nam E.moss Farm Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Nông Trại E.moss Việt Nam - Viet Nam E.moss Farm Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Râm, Xã Tự Lạn, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400844019 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400844019

Ngày cấp 30-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Trại E.moss Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam E.moss Farm Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Râm, Xã Tự Lạn, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400844019 / 30-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Như Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400844019, Viet Nam E.moss Farm Joint Stock Company, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Tự Lạn, Nguyễn Như Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
46 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
47 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
50 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
52 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
53 Khai thác và thu gom than cứng 05100
54 Khai thác và thu gom than non 05200
55 Khai thác dầu thô 06100
56 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
57 Khai thác quặng sắt 07100
58 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
59 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
60 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
61 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
62 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
63 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
64 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
66 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
67 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
68 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
69 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
70 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
71 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
72 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
73 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
74 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
75 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
76 Xay xát 10611
77 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
78 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
79 Sản xuất đường 10720
80 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
81 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
82 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
83 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
84 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
85 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
86 Sản xuất rượu vang 11020
87 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
88 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
89 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
90 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
91 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
92 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
93 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
95 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
96 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
97 Sản xuất nhạc cụ 32200
98 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
99 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
101 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
102 Bán buôn hoa và cây 46202
103 Bán buôn động vật sống 46203
104 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
105 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
106 Bán buôn gạo 46310
107 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
108 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
109 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
110 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
111 Bán buôn cao su 46694
112 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
113 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
114 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
115 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
116 Bán buôn tổng hợp 46900
117 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
118 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
119 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
120 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
121 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
122 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
123 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
124 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
125 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
126 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
127 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
128 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
129 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
130 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
131 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
132 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
133 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
134 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
135 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
136 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
137 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
138 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
139 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
140 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
142 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
143 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
144 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
145 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
146 Vận tải đường ống 49400
147 Bốc xếp hàng hóa 5224
148 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
149 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
150 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
151 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
152 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
153 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
154 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
155 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
156 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
157 Bưu chính 53100
158 Chuyển phát 53200
159 Cho thuê xe có động cơ 7710
160 Cho thuê ôtô 77101
161 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
162 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
163 Cho thuê băng, đĩa video 77220
164 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290