Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Hồng

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Hồng

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Hồng - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Hồng có địa chỉ tại Phố Hoa, Xã Bắc Lý, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400844097 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400844097

Ngày cấp 17-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Hồng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Hồng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phố Hoa, Xã Bắc Lý, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400844097 / 17-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400844097, Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Phú Hồng, Bắc Giang, Huyện Hiệp Hoà, Xã Bắc Lý, Ngô Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
14 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
15 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
18 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
19 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
20 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
21 Xay xát 10611
22 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
23 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
24 Sản xuất đường 10720
25 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
26 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
27 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
28 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
29 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
30 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
31 Sản xuất rượu vang 11020
32 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
36 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
37 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
38 Sản xuất nhạc cụ 32200
39 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
40 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
41 Bán buôn thực phẩm 4632
42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
43 Bán buôn thủy sản 46322
44 Bán buôn rau, quả 46323
45 Bán buôn cà phê 46324
46 Bán buôn chè 46325
47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
48 Bán buôn thực phẩm khác 46329
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
51 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
52 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
55 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
56 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
57 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
62 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
63 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
64 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
65 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
66 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
67 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
68 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
69 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
70 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
71 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
72 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
73 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
74 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
76 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
77 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
78 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
79 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
80 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
81 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
82 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
83 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
84 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
85 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
86 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
87 Vận tải hành khách đường sắt 49110
88 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
89 Vận tải bằng xe buýt 49200
90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
93 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
94 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
95 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
96 Vận tải đường ống 49400
97 Bốc xếp hàng hóa 5224
98 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
99 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
100 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
101 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
102 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
103 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
104 Khách sạn 55101
105 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
106 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
107 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
108 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
109 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
110 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
111 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
112 Dịch vụ ăn uống khác 56290
113 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
114 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
115 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
116 Đại lý du lịch 79110
117 Điều hành tua du lịch 79120
118 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
119 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
120 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
121 Dịch vụ điều tra 80300
122 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
123 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
124 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
125 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
126 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
127 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
128 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
129 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
130 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
131 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
133 Dịch vụ đóng gói 82920
134 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990