Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bách Bảo Việt Nam

Bach Bao Vietnam Joint Stock Copany

Công Ty Cổ Phần Bách Bảo Việt Nam - Bach Bao Vietnam Joint Stock Copany có địa chỉ tại Số 26, ngõ 102 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400844259 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400844259

Ngày cấp 31-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bách Bảo Việt Nam

Tên giao dịch

Bach Bao Vietnam Joint Stock Copany

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 26, ngõ 102 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400844259 / 31-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Tuyên Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400844259, Bach Bao Vietnam Joint Stock Copany, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Lê Lợi, Vũ Tuyên Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
22 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
23 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
26 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
27 Sản xuất pin và ắc quy 27200
28 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
29 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
31 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
32 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
33 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
34 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
35 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
37 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
38 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
40 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
41 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
42 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
43 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
44 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
45 Sản xuất máy luyện kim 28230
46 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
47 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
48 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
52 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
53 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
54 Sản xuất nhạc cụ 32200
55 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
56 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
57 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
58 Sản xuất điện 35101
59 Truyền tải và phân phối điện 35102
60 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
61 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
62 Xây dựng công trình đường sắt 42101
63 Xây dựng công trình đường bộ 42102
64 Xây dựng công trình công ích 42200
65 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
66 Phá dỡ 43110
67 Chuẩn bị mặt bằng 43120
68 Lắp đặt hệ thống điện 43210
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
73 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
74 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
75 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
76 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
77 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
78 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
80 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
81 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
82 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
83 Bán mô tô, xe máy 4541
84 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
85 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
86 Đại lý mô tô, xe máy 45413
87 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
88 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
89 Đại lý 46101
90 Môi giới 46102
91 Đấu giá 46103
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
93 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
94 Bán buôn hoa và cây 46202
95 Bán buôn động vật sống 46203
96 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
98 Bán buôn gạo 46310
99 Bán buôn đồ uống 4633
100 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
101 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
102 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
103 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
104 Bán buôn vải 46411
105 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
106 Bán buôn hàng may mặc 46413
107 Bán buôn giày dép 46414
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
109 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
110 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
111 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
112 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
113 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
114 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
115 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
116 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
118 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
119 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
123 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
126 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
128 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
129 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
130 Bán buôn dầu thô 46612
131 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
132 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
133 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
134 Bán buôn quặng kim loại 46621
135 Bán buôn sắt, thép 46622
136 Bán buôn kim loại khác 46623
137 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
139 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
140 Bán buôn xi măng 46632
141 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
142 Bán buôn kính xây dựng 46634
143 Bán buôn sơn, vécni 46635
144 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
145 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
146 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
147 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
148 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
149 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
150 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
151 Bán buôn cao su 46694
152 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
153 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
154 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
155 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
156 Bán buôn tổng hợp 46900
157 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
158 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
159 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
160 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
161 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
162 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
163 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
164 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
165 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
166 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
167 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
168 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
169 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
170 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
171 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
172 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
173 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
174 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
175 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
176 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
177 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
178 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
179 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
180 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
181 Khách sạn 55101
182 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
183 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
184 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
185 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
186 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
187 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
188 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
189 Dịch vụ ăn uống khác 56290
190 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
191 Hoạt động kiến trúc 71101
192 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
193 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
194 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
195 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
196 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
197 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
198 Quảng cáo 73100
199 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
200 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
201 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
202 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
203 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
204 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
205 Hoạt động thú y 75000
206 Cho thuê xe có động cơ 7710
207 Cho thuê ôtô 77101
208 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
209 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
210 Cho thuê băng, đĩa video 77220
211 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
212 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
213 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
214 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
215 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
216 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
217 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
218 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
219 Cung ứng lao động tạm thời 78200