Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tmdv & Xd Khánh Hiền

Công Ty TNHH Tmdv & Xd Khánh Hiền

Công Ty TNHH Tmdv & Xd Khánh Hiền - Công Ty TNHH Tmdv & Xd Khánh Hiền có địa chỉ tại Phố Bình Minh, Thị Trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400845005 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400845005

Ngày cấp 10-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tmdv & Xd Khánh Hiền

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tmdv & Xd Khánh Hiền

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phố Bình Minh, Thị Trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400845005 / 10-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400845005, Công Ty TNHH Tmdv & Xd Khánh Hiền, Bắc Giang, Huyện Lục Nam, Thị Trấn Đồi Ngô, Nguyễn Văn Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
21 Bán buôn hoa và cây 46202
22 Bán buôn động vật sống 46203
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
36 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
56 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
58 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
59 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
60 Bán buôn dầu thô 46612
61 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
62 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
64 Bán buôn quặng kim loại 46621
65 Bán buôn sắt, thép 46622
66 Bán buôn kim loại khác 46623
67 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
70 Bán buôn xi măng 46632
71 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
72 Bán buôn kính xây dựng 46634
73 Bán buôn sơn, vécni 46635
74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
75 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
78 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
79 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
80 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
81 Bán buôn cao su 46694
82 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
83 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
84 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
85 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
86 Bán buôn tổng hợp 46900
87 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
88 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
89 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
90 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
91 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
92 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
93 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
94 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
95 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
96 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
97 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
98 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
99 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
100 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
101 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
102 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
103 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
104 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
105 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
106 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
107 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
108 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
109 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
110 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
111 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
112 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
113 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
114 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
115 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
117 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
118 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
119 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
120 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
122 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
123 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
124 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
125 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
126 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
127 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
128 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
129 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
130 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
131 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
132 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
133 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
134 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
135 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
136 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
137 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
138 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
139 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
140 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
141 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
142 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
143 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
144 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
145 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
146 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
147 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
148 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
149 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
150 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
151 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
152 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
153 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
154 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
155 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
156 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
157 Vận tải đường ống 49400
158 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
159 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
160 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
165 Bốc xếp hàng hóa 5224
166 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
167 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
168 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
169 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
170 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
171 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
172 Khách sạn 55101
173 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
174 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
175 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
176 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
177 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
178 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
179 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
180 Dịch vụ ăn uống khác 56290
181 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
182 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
183 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
184 Xuất bản sách 58110
185 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
186 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
187 Hoạt động xuất bản khác 58190
188 Xuất bản phần mềm 58200
189 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
190 Hoạt động kiến trúc 71101
191 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
192 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
193 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
194 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
195 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
196 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
197 Quảng cáo 73100
198 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
199 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
200 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
201 Cho thuê xe có động cơ 7710
202 Cho thuê ôtô 77101
203 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
204 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
205 Cho thuê băng, đĩa video 77220
206 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
207 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
208 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
209 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
210 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
211 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
212 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
213 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
214 Cung ứng lao động tạm thời 78200