Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hỗ Trợ Và Chăm Sóc Người Cao Tuổi Nam Việt

Công Ty TNHH Hỗ Trợ Và Chăm Sóc Người Cao Tuổi Nam Việt

Công Ty TNHH Hỗ Trợ Và Chăm Sóc Người Cao Tuổi Nam Việt - Công Ty TNHH Hỗ Trợ Và Chăm Sóc Người Cao Tuổi Nam Việt có địa chỉ tại Thôn Quế Sơn, Xã Thái Sơn, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400845196 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400845196

Ngày cấp 09-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hỗ Trợ Và Chăm Sóc Người Cao Tuổi Nam Việt

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Hỗ Trợ Và Chăm Sóc Người Cao Tuổi Nam Việt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quế Sơn, Xã Thái Sơn, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400845196 / 09-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Văn Cháng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400845196, Công Ty TNHH Hỗ Trợ Và Chăm Sóc Người Cao Tuổi Nam Việt, Bắc Giang, Huyện Hiệp Hoà, Xã Thái Sơn, Vũ Văn Cháng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
12 Bán buôn thủy sản 46322
13 Bán buôn rau, quả 46323
14 Bán buôn cà phê 46324
15 Bán buôn chè 46325
16 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
17 Bán buôn thực phẩm khác 46329
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
36 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
38 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
39 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
40 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
42 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
43 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
48 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
49 Dịch vụ điều tra 80300
50 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
51 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
52 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
53 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
54 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
55 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
56 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
57 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
58 Hoạt động y tế dự phòng 86910
59 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
60 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
61 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
62 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
63 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
64 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
65 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87201
66 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 87202
67 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
68 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
69 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
70 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303