Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tst Vina

Tst Vina Company Limited

Công Ty TNHH Tst Vina - Tst Vina Company Limited có địa chỉ tại Thôn Kiểu, Xã Bích Sơn, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400845647 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400845647

Ngày cấp 17-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tst Vina

Tên giao dịch

Tst Vina Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kiểu, Xã Bích Sơn, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400845647 / 17-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thời

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400845647, Tst Vina Company Limited, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Bích Sơn, Nguyễn Văn Thời

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
15 Xay xát 10611
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
25 Sản xuất rượu vang 11020
26 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
27 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
28 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
29 Bảo quản gỗ 16102
30 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
32 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
35 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
36 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
37 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
38 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
39 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
40 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
41 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
42 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
43 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
44 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
45 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
46 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
47 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
48 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
49 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
50 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
51 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
52 Sản xuất đồng hồ 26520
53 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
54 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
55 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
56 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
57 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
58 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
59 Sản xuất xe có động cơ 29100
60 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
61 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
62 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
63 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
64 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
65 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
66 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
67 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
68 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
69 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
70 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
71 Xây dựng công trình đường sắt 42101
72 Xây dựng công trình đường bộ 42102
73 Xây dựng công trình công ích 42200
74 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
75 Phá dỡ 43110
76 Chuẩn bị mặt bằng 43120
77 Lắp đặt hệ thống điện 43210
78 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
80 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
81 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
82 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
83 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
85 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
86 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
87 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
88 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
89 Đại lý 46101
90 Môi giới 46102
91 Đấu giá 46103
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
93 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
94 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
96 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
97 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
98 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
99 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
100 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
103 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
107 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
110 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
112 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
113 Bán buôn quặng kim loại 46621
114 Bán buôn sắt, thép 46622
115 Bán buôn kim loại khác 46623
116 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
119 Bán buôn xi măng 46632
120 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
121 Bán buôn kính xây dựng 46634
122 Bán buôn sơn, vécni 46635
123 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
124 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
126 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
127 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
128 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
129 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
130 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
131 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
132 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
133 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
134 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
135 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
136 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
137 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
138 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
139 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
140 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
141 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
142 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
143 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
144 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
145 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
146 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
147 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
148 Vận tải đường ống 49400
149 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
150 Khách sạn 55101
151 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
152 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
153 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
154 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
155 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
156 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
157 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
158 Dịch vụ ăn uống khác 56290
159 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
160 Hoạt động kiến trúc 71101
161 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
162 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
163 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
164 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
165 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
166 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
167 Quảng cáo 73100
168 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
169 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
170 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
171 Cho thuê xe có động cơ 7710
172 Cho thuê ôtô 77101
173 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
174 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
175 Cho thuê băng, đĩa video 77220
176 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290