Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dvtm Thanh Bình Bg

Công Ty TNHH Dvtm Thanh Bình Bg

Công Ty TNHH Dvtm Thanh Bình Bg - Công Ty TNHH Dvtm Thanh Bình Bg có địa chỉ tại Số 1, ngách 12, ngõ 259, đường Giáp Hải, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400847404 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400847404

Ngày cấp 14-09-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dvtm Thanh Bình Bg

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dvtm Thanh Bình Bg

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, ngách 12, ngõ 259, đường Giáp Hải, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400847404 / 14-09-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-09-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2018
Ngày bắt đầu HĐ 9/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400847404, Công Ty TNHH Dvtm Thanh Bình Bg, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Dĩnh Kế, Nguyễn Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
12 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
16 Bán buôn dầu thô 46612
17 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
18 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn quặng kim loại 46621
21 Bán buôn sắt, thép 46622
22 Bán buôn kim loại khác 46623
23 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
37 Bán buôn cao su 46694
38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
46 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
47 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
48 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
49 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
50 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
54 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
55 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
56 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
57 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
58 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
59 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
63 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
66 Vận tải đường ống 49400
67 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
68 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
69 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
70 Vận tải hành khách hàng không 51100
71 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
79 Bốc xếp hàng hóa 5224
80 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
81 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
82 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
83 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
84 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
86 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
87 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
88 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
89 Bưu chính 53100
90 Chuyển phát 53200
91 Cho thuê xe có động cơ 7710
92 Cho thuê ôtô 77101
93 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
94 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
95 Cho thuê băng, đĩa video 77220
96 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
98 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
99 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
100 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
102 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
103 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
104 Cung ứng lao động tạm thời 78200