Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Dương

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Dương

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Dương - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Dương có địa chỉ tại Số 4, Tổ dân phố Hướng, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400848214 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400848214

Ngày cấp 01-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Dương

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Dương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, Tổ dân phố Hướng, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400848214 / 01-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Kiên Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400848214, Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Dương, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Thọ Xương, Trần Kiên Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
22 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
23 Sản xuất mực in 20222
24 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
25 Sản xuất xi măng 23941
26 Sản xuất vôi 23942
27 Sản xuất thạch cao 23943
28 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
29 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
30 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
31 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
32 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
33 Đúc sắt thép 24310
34 Đúc kim loại màu 24320
35 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
36 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
37 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
38 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
39 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
40 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
41 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
42 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
45 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
46 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
47 Sản xuất nhạc cụ 32200
48 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
49 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
52 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
58 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
59 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
60 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
61 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
62 Đại lý xe có động cơ khác 45139
63 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
64 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
65 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
66 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
67 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
68 Bán mô tô, xe máy 4541
69 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
70 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
71 Đại lý mô tô, xe máy 45413
72 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
74 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
75 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
76 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
77 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
78 Đại lý 46101
79 Môi giới 46102
80 Đấu giá 46103
81 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
82 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
83 Bán buôn hoa và cây 46202
84 Bán buôn động vật sống 46203
85 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
86 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
87 Bán buôn gạo 46310
88 Bán buôn thực phẩm 4632
89 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
90 Bán buôn thủy sản 46322
91 Bán buôn rau, quả 46323
92 Bán buôn cà phê 46324
93 Bán buôn chè 46325
94 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
95 Bán buôn thực phẩm khác 46329
96 Bán buôn đồ uống 4633
97 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
98 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
99 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
100 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
101 Bán buôn vải 46411
102 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
103 Bán buôn hàng may mặc 46413
104 Bán buôn giày dép 46414
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
106 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
107 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
108 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
110 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
112 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
113 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
115 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
116 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
120 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
123 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
125 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
126 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
127 Bán buôn dầu thô 46612
128 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
129 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
131 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
132 Bán buôn xi măng 46632
133 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
134 Bán buôn kính xây dựng 46634
135 Bán buôn sơn, vécni 46635
136 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
137 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
139 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
140 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
141 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
142 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
143 Bán buôn cao su 46694
144 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
145 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
146 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
147 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
148 Bán buôn tổng hợp 46900
149 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
150 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
151 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
152 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
153 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
154 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
155 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
156 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
157 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
158 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
159 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
160 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
161 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
162 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
163 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
164 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
165 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
166 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
167 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
168 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
169 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
170 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
171 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
172 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
173 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
174 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
175 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
176 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
177 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
178 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
179 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
180 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
181 Vận tải đường ống 49400
182 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
183 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
184 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
185 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
186 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
187 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
188 Vận tải hành khách hàng không 51100
189 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
190 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
191 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
192 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
194 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
195 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
196 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
197 Cho thuê xe có động cơ 7710
198 Cho thuê ôtô 77101
199 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
200 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
201 Cho thuê băng, đĩa video 77220
202 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
203 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
204 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
205 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
206 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
207 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
208 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
209 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
210 Cung ứng lao động tạm thời 78200