Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Vĩnh Phát

Vinh Phat Minerals Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Vĩnh Phát - Vinh Phat Minerals Joint Stock Company có địa chỉ tại Nhà số 03 Tổ dân phố Mới, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400850238 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400850238

Ngày cấp 17-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Vĩnh Phát

Tên giao dịch

Vinh Phat Minerals Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 03 Tổ dân phố Mới, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400850238 / 17-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Văn Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400850238, Vinh Phat Minerals Joint Stock Company, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Thọ Xương, Đinh Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
16 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
17 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
18 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
19 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
22 Sửa chữa thiết bị điện 33140
23 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
24 Sửa chữa thiết bị khác 33190
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
37 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
39 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
40 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
41 Đại lý xe có động cơ khác 45139
42 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
43 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
44 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
45 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
46 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
47 Bán mô tô, xe máy 4541
48 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
49 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
50 Đại lý mô tô, xe máy 45413
51 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
53 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
54 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
55 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
56 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
57 Đại lý 46101
58 Môi giới 46102
59 Đấu giá 46103
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
61 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
62 Bán buôn hoa và cây 46202
63 Bán buôn động vật sống 46203
64 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
66 Bán buôn gạo 46310
67 Bán buôn thực phẩm 4632
68 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
69 Bán buôn thủy sản 46322
70 Bán buôn rau, quả 46323
71 Bán buôn cà phê 46324
72 Bán buôn chè 46325
73 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
74 Bán buôn thực phẩm khác 46329
75 Bán buôn đồ uống 4633
76 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
77 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
78 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
79 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
80 Bán buôn vải 46411
81 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
82 Bán buôn hàng may mặc 46413
83 Bán buôn giày dép 46414
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
85 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
86 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
87 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
88 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
89 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
90 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
92 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
94 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
95 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
99 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
102 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
104 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
105 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
106 Bán buôn dầu thô 46612
107 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
108 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
109 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
110 Bán buôn quặng kim loại 46621
111 Bán buôn sắt, thép 46622
112 Bán buôn kim loại khác 46623
113 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
115 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
116 Bán buôn xi măng 46632
117 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
118 Bán buôn kính xây dựng 46634
119 Bán buôn sơn, vécni 46635
120 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
121 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
123 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
124 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
125 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
126 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
127 Bán buôn cao su 46694
128 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
129 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
130 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
131 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
132 Bán buôn tổng hợp 46900
133 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
134 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
135 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
136 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
137 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
138 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
139 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
140 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
141 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
142 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
143 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
144 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
145 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
146 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
147 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
149 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
150 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
151 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
152 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
153 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
154 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
155 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
156 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
157 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
158 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
161 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
162 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
163 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
165 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
166 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
167 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
168 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
169 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
170 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
171 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
172 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
173 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
174 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
175 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
176 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
177 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
178 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
179 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
180 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
181 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
182 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
183 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
184 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
185 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
186 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
187 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
188 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
189 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
190 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
191 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
192 Vận tải đường ống 49400
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
199 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
200 Bốc xếp hàng hóa 5224
201 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
202 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
203 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
204 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
205 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
207 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
208 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
209 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
210 Bưu chính 53100
211 Chuyển phát 53200
212 Cho thuê xe có động cơ 7710
213 Cho thuê ôtô 77101
214 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
215 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
216 Cho thuê băng, đĩa video 77220
217 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
218 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
219 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
220 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
221 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
222 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
223 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
224 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
225 Cung ứng lao động tạm thời 78200