Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Linkfast

Công Ty TNHH Công Nghệ Linkfast có địa chỉ tại Số 27, Ngõ 169/2, Đường Huyền Quang, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400903338 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400903338

Ngày cấp 18-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Linkfast

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 27, Ngõ 169/2, Đường Huyền Quang, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400903338 / 18-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400903338, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Văn Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
9 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
11 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
12 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
13 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
14 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
15 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
16 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
17 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
18 Sản xuất đồng hồ 26520
19 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
20 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
21 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
22 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
23 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
24 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
25 Sản xuất xe có động cơ 29100
26 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
27 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
28 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
29 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
30 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
31 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
32 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
33 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
34 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
35 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
39 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
40 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
41 Sản xuất nhạc cụ 32200
42 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
43 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
46 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
52 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
53 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
55 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
56 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
57 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
58 Bán mô tô, xe máy 4541
59 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
60 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
61 Đại lý mô tô, xe máy 45413
62 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
64 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
65 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
66 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Đại lý 46101
69 Môi giới 46102
70 Đấu giá 46103
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
73 Bán buôn hoa và cây 46202
74 Bán buôn động vật sống 46203
75 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
77 Bán buôn gạo 46310
78 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
79 Bán buôn vải 46411
80 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
81 Bán buôn hàng may mặc 46413
82 Bán buôn giày dép 46414
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
84 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
85 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
86 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
87 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
88 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
89 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
90 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
91 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
93 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
94 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
101 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
104 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
105 Bán buôn xi măng 46632
106 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
107 Bán buôn kính xây dựng 46634
108 Bán buôn sơn, vécni 46635
109 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
110 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
112 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
113 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
114 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
115 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
116 Bán buôn cao su 46694
117 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
118 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
119 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
120 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
121 Bán buôn tổng hợp 46900
122 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
123 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
124 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
125 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
126 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
127 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
128 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
129 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
130 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
131 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
132 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
133 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
134 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
135 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
136 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
137 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
138 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
140 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
141 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
142 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
143 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
145 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
146 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
147 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
148 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
149 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
150 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
151 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
152 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
153 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
154 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
155 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
156 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
157 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
158 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
159 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
160 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
163 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
164 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
165 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
166 Vận tải đường ống 49400
167 Bốc xếp hàng hóa 5224
168 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
169 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
170 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
171 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
172 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
173 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
174 Khách sạn 55101
175 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
176 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
177 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
178 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
179 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
180 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
181 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
182 Dịch vụ ăn uống khác 56290
183 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
184 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
185 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
186 Xuất bản sách 58110
187 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
188 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
189 Hoạt động xuất bản khác 58190
190 Xuất bản phần mềm 58200
191 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
192 Hoạt động kiến trúc 71101
193 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
194 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
195 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
196 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
197 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
198 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
199 Quảng cáo 73100
200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
201 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
202 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
203 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
204 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
205 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
206 Hoạt động thú y 75000
207 Cho thuê xe có động cơ 7710
208 Cho thuê ôtô 77101
209 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
211 Cho thuê băng, đĩa video 77220
212 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
213 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
214 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
215 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
216 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
217 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
218 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
219 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
220 Cung ứng lao động tạm thời 78200
221 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
222 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
223 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
224 Đại lý du lịch 79110
225 Điều hành tua du lịch 79120
226 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
227 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
228 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
229 Dịch vụ điều tra 80300
230 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
231 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
232 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
233 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
234 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
235 Giáo dục nghề nghiệp 8532
236 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
237 Dạy nghề 85322
238 Đào tạo cao đẳng 85410
239 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
240 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
241 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
242 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
243 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600