Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Huy Thành

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Huy Thành có địa chỉ tại Tổ dân phố Đoàn Kết, Thị trấn Tây Yên Tử, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400905945 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400905945

Ngày cấp 03-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Huy Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Đoàn Kết, Thị trấn Tây Yên Tử, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400905945 / 03-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Nguyện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400905945, Bắc Giang, Huyện Sơn Động, Thị Trấn Tây Yên Tử, Đỗ Văn Nguyện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Khai thác đá 08101
13 Khai thác cát, sỏi 08102
14 Khai thác đất sét 08103
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
23 Bảo quản gỗ 16102
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
29 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
30 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
31 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
32 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
33 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
34 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
35 In ấn 18110
36 Dịch vụ liên quan đến in 18120
37 Sao chép bản ghi các loại 18200
38 Sản xuất than cốc 19100
39 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
40 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
41 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
42 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
43 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
44 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
45 Sản xuất pin và ắc quy 27200
46 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
47 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
48 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
49 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
50 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
51 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
52 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
53 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
54 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
55 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
56 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
57 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
58 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
59 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
60 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
61 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
62 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
63 Sản xuất máy luyện kim 28230
64 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
65 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
66 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
67 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
68 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
69 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
70 Sản xuất xe có động cơ 29100
71 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
72 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
73 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
74 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
75 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
76 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
77 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
78 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
79 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
80 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
81 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
82 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
83 Sản xuất nước đá 35302
84 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
85 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
86 Thoát nước 37001
87 Xử lý nước thải 37002
88 Thu gom rác thải không độc hại 38110
89 Tái chế phế liệu 3830
90 Tái chế phế liệu kim loại 38301
91 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
92 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
93 Xây dựng nhà các loại 41000
94 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
95 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
96 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
97 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
98 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
99 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
100 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
101 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
102 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
103 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
104 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
105 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
106 Đại lý xe có động cơ khác 45139
107 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
108 Bán mô tô, xe máy 4541
109 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
110 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
111 Đại lý mô tô, xe máy 45413
112 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
113 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
114 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
115 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
116 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
117 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
118 Đại lý 46101
119 Môi giới 46102
120 Đấu giá 46103
121 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
122 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
123 Bán buôn hoa và cây 46202
124 Bán buôn động vật sống 46203
125 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
126 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
127 Bán buôn gạo 46310
128 Bán buôn thực phẩm 4632
129 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
130 Bán buôn thủy sản 46322
131 Bán buôn rau, quả 46323
132 Bán buôn cà phê 46324
133 Bán buôn chè 46325
134 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
135 Bán buôn thực phẩm khác 46329
136 Bán buôn đồ uống 4633
137 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
138 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
139 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
140 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
141 Bán buôn vải 46411
142 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
143 Bán buôn hàng may mặc 46413
144 Bán buôn giày dép 46414
145 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
146 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
147 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
148 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
149 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
150 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
151 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
152 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
153 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
154 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
155 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
156 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
160 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
163 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
165 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
166 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
167 Bán buôn dầu thô 46612
168 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
169 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
170 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
171 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
172 Bán buôn xi măng 46632
173 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
174 Bán buôn kính xây dựng 46634
175 Bán buôn sơn, vécni 46635
176 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
177 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
178 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
179 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
180 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
181 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
182 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
183 Bán buôn cao su 46694
184 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
185 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
186 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
187 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
188 Bán buôn tổng hợp 46900
189 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
190 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
192 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
193 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
194 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
195 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
196 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
197 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
198 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
199 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
200 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
201 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
203 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
204 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
205 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
206 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
208 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
209 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
210 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
211 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
212 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
213 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
214 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
215 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
216 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
217 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
218 Vận tải đường ống 49400
219 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
220 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
222 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
223 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
224 Khách sạn 55101
225 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
226 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
227 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
228 Cơ sở lưu trú khác 5590
229 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
230 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
231 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
232 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
233 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
234 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
235 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
236 Dịch vụ ăn uống khác 56290
237 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
238 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
239 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
240 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
241 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
242 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
243 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
244 Cung ứng lao động tạm thời 78200