Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dokma Yên Thế

Dokma Yen The Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dokma Yên Thế - Dokma Yen The Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ dân phố Mạc I, Thị trấn Phồn Xương, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400906191 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400906191

Ngày cấp 05-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dokma Yên Thế

Tên giao dịch

Dokma Yen The Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Mạc I, Thị trấn Phồn Xương, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400906191 / 05-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thanh Liêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400906191, Dokma Yen The Joint Stock Company, Bắc Giang, Huyện Yên Thế, Thị Trấn Phồn Xương, Trương Thanh Liêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
2 Bán buôn vải 46411
3 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
4 Bán buôn hàng may mặc 46413
5 Bán buôn giày dép 46414
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
8 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
11 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
15 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
16 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
17 Bán buôn cao su 46694
18 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
19 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
20 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
21 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
24 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
25 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
26 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
27 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
28 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
29 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
30 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
37 Vận tải đường ống 49400
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109