Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Dương Group

Hoang Duong Group Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Dương Group - Hoang Duong Group Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 21 Lương Thế Vinh, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400906402 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400906402

Ngày cấp 09-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Hoàng Dương Group

Tên giao dịch

Hoang Duong Group Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 21 Lương Thế Vinh, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400906402 / 09-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Ngọc Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400906402, Hoang Duong Group Investment Company Limited, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Xương Giang, Vũ Ngọc Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Thoát nước 37001
13 Xử lý nước thải 37002
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Thu gom rác thải y tế 38121
17 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Tái chế phế liệu kim loại 38301
24 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
25 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
35 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
36 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
37 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
38 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
39 Đại lý xe có động cơ khác 45139
40 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Đại lý 46101
43 Môi giới 46102
44 Đấu giá 46103
45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
46 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
47 Bán buôn hoa và cây 46202
48 Bán buôn động vật sống 46203
49 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
54 Bán buôn thủy sản 46322
55 Bán buôn rau, quả 46323
56 Bán buôn cà phê 46324
57 Bán buôn chè 46325
58 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
59 Bán buôn thực phẩm khác 46329
60 Bán buôn đồ uống 4633
61 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
62 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
63 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
79 Bán buôn dầu thô 46612
80 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
81 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
82 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
83 Bán buôn quặng kim loại 46621
84 Bán buôn sắt, thép 46622
85 Bán buôn kim loại khác 46623
86 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
88 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
89 Bán buôn xi măng 46632
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
91 Bán buôn kính xây dựng 46634
92 Bán buôn sơn, vécni 46635
93 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
94 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
95 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
96 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
97 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
98 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
99 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
100 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
101 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
102 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
103 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
104 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
105 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
106 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
107 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
109 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
110 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
111 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
112 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
114 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
115 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
116 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
117 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
121 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
122 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
123 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
124 Vận tải đường ống 49400
125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
129 Bốc xếp hàng hóa 5224
130 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
131 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
132 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
133 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
134 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
135 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
136 Khách sạn 55101
137 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
138 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
139 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
140 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
141 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
142 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
143 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
144 Dịch vụ ăn uống khác 56290
145 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
146 Hoạt động kiến trúc 71101
147 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
148 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
149 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
150 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
151 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
152 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
153 Quảng cáo 73100
154 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
155 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
156 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
157 Cho thuê xe có động cơ 7710
158 Cho thuê ôtô 77101
159 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
160 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
161 Cho thuê băng, đĩa video 77220
162 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
163 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
164 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
165 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
166 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
167 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
168 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
169 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
170 Cung ứng lao động tạm thời 78200
171 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
172 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
173 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
174 Đại lý du lịch 79110
175 Điều hành tua du lịch 79120
176 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
177 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
178 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
179 Dịch vụ điều tra 80300
180 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
181 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
182 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
183 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
184 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
185 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
186 Giáo dục trung học cơ sở 85311
187 Giáo dục trung học phổ thông 85312