Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Tlc Vina

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Tlc Vina có địa chỉ tại Thôn Thượng Phúc, Xã Tăng Tiến, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400907269 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400907269

Ngày cấp 17-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Tlc Vina

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thượng Phúc, Xã Tăng Tiến, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400907269 / 17-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Thân Văn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400907269, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Tăng Tiến, Thân Văn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
5 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
6 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
7 Sản xuất pin và ắc quy 27200
8 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
9 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
10 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
11 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
12 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
13 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
14 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
15 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
16 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
17 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
18 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
19 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
20 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
21 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
22 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
23 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
24 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
25 Sản xuất máy luyện kim 28230
26 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
27 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
28 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Thu gom rác thải y tế 38121
31 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
44 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
47 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
50 Bán buôn quặng kim loại 46621
51 Bán buôn sắt, thép 46622
52 Bán buôn kim loại khác 46623
53 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn xi măng 46632
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
58 Bán buôn kính xây dựng 46634
59 Bán buôn sơn, vécni 46635
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
67 Bán buôn cao su 46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
75 Hoạt động kiến trúc 71101
76 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
77 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
78 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
79 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
80 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
81 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
82 Quảng cáo 73100
83 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
84 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
85 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
86 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
87 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
88 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
89 Đại lý du lịch 79110
90 Điều hành tua du lịch 79120
91 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
92 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
93 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
94 Dịch vụ điều tra 80300
95 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
96 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
97 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
98 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
99 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110