Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nghĩa Hưng Thắng

Nghia Hung Thang Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nghĩa Hưng Thắng - Nghia Hung Thang Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 113/10 đường Thân Nhân Trung, Thị Trấn An Châu, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400909763 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400909763

Ngày cấp 15-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nghĩa Hưng Thắng

Tên giao dịch

Nghia Hung Thang Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 113/10 đường Thân Nhân Trung, Thị Trấn An Châu, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400909763 / 15-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Khánh Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400909763, Nghia Hung Thang Investment Joint Stock Company, Bắc Giang, Huyện Sơn Động, Thị Trấn An Châu, Lê Khánh Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thoát nước 37001
17 Xử lý nước thải 37002
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
26 Bán buôn quặng kim loại 46621
27 Bán buôn sắt, thép 46622
28 Bán buôn kim loại khác 46623
29 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
32 Bán buôn xi măng 46632
33 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
34 Bán buôn kính xây dựng 46634
35 Bán buôn sơn, vécni 46635
36 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
37 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
41 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
42 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
43 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
44 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
45 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
46 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
53 Vận tải đường ống 49400
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
56 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
57 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
58 Bưu chính 53100
59 Chuyển phát 53200
60 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
61 Hoạt động kiến trúc 71101
62 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
63 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
64 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
65 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
67 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
68 Quảng cáo 73100
69 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
70 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
71 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
72 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
73 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
75 Hoạt động thú y 75000