Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Newstar Vina

Newstar Vina Company Limited

Công Ty TNHH Newstar Vina - Newstar Vina Company Limited có địa chỉ tại Khu Đại Phú, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400909918 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400909918

Ngày cấp 16-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Newstar Vina

Tên giao dịch

Newstar Vina Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Đại Phú, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400909918 / 16-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400909918, Newstar Vina Company Limited, Bắc Giang, Huyện Lạng Giang, Thị Trấn Vôi, Lê Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
41 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
42 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
43 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
44 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
45 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
46 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
47 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
48 Khai thác và thu gom than cứng 05100
49 Khai thác và thu gom than non 05200
50 Khai thác dầu thô 06100
51 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
52 Khai thác quặng sắt 07100
53 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
54 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
55 Khai thác đá 08101
56 Khai thác cát, sỏi 08102
57 Khai thác đất sét 08103
58 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
59 Khai thác và thu gom than bùn 08920
60 Khai thác muối 08930
61 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
64 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
65 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
66 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
67 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
68 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
69 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
70 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
71 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
72 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
73 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
74 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
75 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
76 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
77 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
78 Xay xát 10611
79 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
80 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
81 Sản xuất đường 10720
82 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
83 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
84 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
85 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
86 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
87 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
88 Sản xuất rượu vang 11020
89 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
90 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
91 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
92 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
93 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
94 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
95 Bảo quản gỗ 16102
96 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
97 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
98 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
99 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
100 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
101 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
102 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
103 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
104 Sản xuất mỹ phẩm 20231
105 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
106 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
107 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
108 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
109 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
110 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
111 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
112 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
113 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
114 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
115 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
116 Sản xuất xi măng 23941
117 Sản xuất vôi 23942
118 Sản xuất thạch cao 23943
119 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
120 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
121 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
122 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
123 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
124 Đúc sắt thép 24310
125 Đúc kim loại màu 24320
126 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
127 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
128 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
129 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
130 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
131 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
132 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
133 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
134 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
135 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
136 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
137 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
138 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
139 Đại lý xe có động cơ khác 45139
140 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
141 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
142 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
143 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
144 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
145 Bán mô tô, xe máy 4541
146 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
147 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
148 Đại lý mô tô, xe máy 45413
149 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
150 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
151 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
152 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
153 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
154 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
155 Đại lý 46101
156 Môi giới 46102
157 Đấu giá 46103
158 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
159 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
160 Bán buôn hoa và cây 46202
161 Bán buôn động vật sống 46203
162 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
163 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
164 Bán buôn gạo 46310
165 Bán buôn thực phẩm 4632
166 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
167 Bán buôn thủy sản 46322
168 Bán buôn rau, quả 46323
169 Bán buôn cà phê 46324
170 Bán buôn chè 46325
171 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
172 Bán buôn thực phẩm khác 46329
173 Bán buôn đồ uống 4633
174 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
175 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
176 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
177 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
178 Bán buôn vải 46411
179 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
180 Bán buôn hàng may mặc 46413
181 Bán buôn giày dép 46414
182 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
183 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
184 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
185 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
186 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
187 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
188 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
189 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
190 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
191 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
192 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
193 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
197 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
199 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
200 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
201 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
202 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
203 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
204 Bán buôn dầu thô 46612
205 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
206 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
207 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
208 Bán buôn quặng kim loại 46621
209 Bán buôn sắt, thép 46622
210 Bán buôn kim loại khác 46623
211 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
212 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
213 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
214 Bán buôn xi măng 46632
215 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
216 Bán buôn kính xây dựng 46634
217 Bán buôn sơn, vécni 46635
218 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
219 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
220 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
221 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
222 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
223 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
224 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
225 Bán buôn cao su 46694
226 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
227 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
228 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
229 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
230 Bán buôn tổng hợp 46900
231 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
232 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
233 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
234 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
235 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
236 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
237 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
238 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
239 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
240 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
241 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
242 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
243 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
244 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
245 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
246 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
247 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
248 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
249 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
250 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
251 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
252 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
253 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
254 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
255 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
256 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
257 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
258 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
259 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
260 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
261 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
262 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
263 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
264 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
265 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
266 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
267 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
268 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
269 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
270 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
271 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
272 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
273 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
274 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
275 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
276 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
277 Vận tải đường ống 49400
278 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
279 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
280 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
281 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
282 Bốc xếp hàng hóa 5224
283 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
284 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
285 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
286 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
287 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
288 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
289 Khách sạn 55101
290 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
291 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
292 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
293 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
294 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
295 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
296 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
297 Dịch vụ ăn uống khác 56290
298 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
299 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
300 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
301 Xuất bản sách 58110
302 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
303 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
304 Hoạt động xuất bản khác 58190
305 Xuất bản phần mềm 58200
306 Hoạt động pháp luật 6910
307 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật 69101
308 Hoạt động công chứng và chứng thực 69102
309 Hoạt động pháp luật khác 69109
310 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
311 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
312 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
313 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
314 Hoạt động kiến trúc 71101
315 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
316 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
317 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
318 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
319 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
320 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
321 Quảng cáo 73100
322 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
323 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
324 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
325 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
326 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
327 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
328 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
329 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
330 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
331 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
332 Cung ứng lao động tạm thời 78200
333 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
334 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
335 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
336 Đại lý du lịch 79110
337 Điều hành tua du lịch 79120
338 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
339 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
340 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
341 Dịch vụ điều tra 80300
342 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
343 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
344 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
345 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
346 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
347 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
348 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
349 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
350 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
351 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
352 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
353 Dịch vụ đóng gói 82920
354 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990