Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Máy Tự Động Vn

Công Ty TNHH Máy Tự Động Vn có địa chỉ tại Phố Tân An, Thị trấn Tân An, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400910367 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400910367

Ngày cấp 27-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Máy Tự Động Vn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phố Tân An, Thị trấn Tân An, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400910367 / 27-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngụy Văn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400910367, Bắc Giang, Huyện Yên Dũng, Thị Trấn Tân An, Ngụy Văn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Thu gom rác thải y tế 38121
31 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
36 Tái chế phế liệu 3830
37 Tái chế phế liệu kim loại 38301
38 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
39 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
55 Bán buôn quặng kim loại 46621
56 Bán buôn sắt, thép 46622
57 Bán buôn kim loại khác 46623
58 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
61 Bán buôn xi măng 46632
62 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
63 Bán buôn kính xây dựng 46634
64 Bán buôn sơn, vécni 46635
65 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
66 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
68 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
69 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
70 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
71 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
72 Bán buôn cao su 46694
73 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
74 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
75 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
76 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
77 Bán buôn tổng hợp 46900
78 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
79 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
80 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
81 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
82 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
83 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
84 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
85 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
86 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530