Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Công Nghệ Tân Đại Dương

Tan Dai Duong Trading And Technology Services Limited Company

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Công Nghệ Tân Đại Dương - Tan Dai Duong Trading And Technology Services Limited Company có địa chỉ tại Tổ dân phố Toàn Mỹ, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400911297 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400911297

Ngày cấp 10-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Công Nghệ Tân Đại Dương

Tên giao dịch

Tan Dai Duong Trading And Technology Services Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Toàn Mỹ, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400911297 / 10-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đức Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400911297, Tan Dai Duong Trading And Technology Services Limited Company, Bắc Giang, Huyện Lạng Giang, Thị Trấn Vôi, Trần Đức Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
15 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
16 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
17 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
18 Sản xuất nước đá 35302
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Thu gom rác thải độc hại 3812
21 Thu gom rác thải y tế 38121
22 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Tái chế phế liệu 3830
25 Tái chế phế liệu kim loại 38301
26 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
27 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
37 Bán buôn hoa và cây 46202
38 Bán buôn động vật sống 46203
39 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
41 Bán buôn gạo 46310
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
44 Bán buôn thủy sản 46322
45 Bán buôn rau, quả 46323
46 Bán buôn cà phê 46324
47 Bán buôn chè 46325
48 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
49 Bán buôn thực phẩm khác 46329
50 Bán buôn đồ uống 4633
51 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
52 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
53 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
54 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
55 Bán buôn vải 46411
56 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
57 Bán buôn hàng may mặc 46413
58 Bán buôn giày dép 46414
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
74 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
77 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
79 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
80 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
81 Bán buôn dầu thô 46612
82 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
83 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
85 Bán buôn quặng kim loại 46621
86 Bán buôn sắt, thép 46622
87 Bán buôn kim loại khác 46623
88 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
90 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
91 Bán buôn xi măng 46632
92 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
93 Bán buôn kính xây dựng 46634
94 Bán buôn sơn, vécni 46635
95 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
96 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
98 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
99 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
100 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
101 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
102 Bán buôn cao su 46694
103 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
104 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
105 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
106 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
107 Bán buôn tổng hợp 46900
108 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
109 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
110 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
111 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
112 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
113 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
114 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
115 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
116 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
117 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
118 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
119 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
120 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
121 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
122 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
123 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
124 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
125 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
126 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
127 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
128 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
129 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
130 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
131 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
132 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
133 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
134 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
135 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
136 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
139 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
140 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
141 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
143 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
144 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
145 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
146 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
147 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
148 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
149 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
150 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
151 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
152 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
153 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
154 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
155 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
156 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
157 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
158 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
159 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
160 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
161 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
162 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
163 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
164 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
165 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
166 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
167 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
168 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
169 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
170 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
171 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
172 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
173 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
174 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
175 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
176 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
177 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
178 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
179 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
180 Vận tải hành khách đường sắt 49110
181 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
182 Vận tải bằng xe buýt 49200
183 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
184 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
185 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
186 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
187 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
188 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
189 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
190 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
191 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
192 Vận tải đường ống 49400
193 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
197 Bốc xếp hàng hóa 5224
198 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
199 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
200 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
201 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
202 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
203 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
204 Khách sạn 55101
205 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
206 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
207 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
208 Cơ sở lưu trú khác 5590
209 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
210 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
211 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
212 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
213 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
214 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
215 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
216 Dịch vụ ăn uống khác 56290
217 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
218 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
219 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
220 Xuất bản sách 58110
221 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
222 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
223 Hoạt động xuất bản khác 58190
224 Xuất bản phần mềm 58200
225 Hoạt động viễn thông khác 6190
226 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
227 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
228 Lập trình máy vi tính 62010
229 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
230 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
231 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
232 Cổng thông tin 63120
233 Hoạt động thông tấn 63210
234 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
235 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
236 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
237 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
238 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
239 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
240 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
241 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
242 Bảo hiểm nhân thọ 65110
243 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
244 Hoạt động kiến trúc 71101
245 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
246 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
247 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
248 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
249 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
250 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
251 Quảng cáo 73100
252 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
253 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
254 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
255 Cho thuê xe có động cơ 7710
256 Cho thuê ôtô 77101
257 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
258 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
259 Cho thuê băng, đĩa video 77220
260 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
261 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
262 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
263 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
264 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
265 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
266 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
267 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
268 Cung ứng lao động tạm thời 78200
269 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
270 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
271 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
272 Đại lý du lịch 79110
273 Điều hành tua du lịch 79120
274 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
275 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
276 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
277 Dịch vụ điều tra 80300
278 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
279 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
280 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
281 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
282 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
283 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
284 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
285 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
286 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
287 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
288 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
289 Dịch vụ đóng gói 82920
290 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
291 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
292 Giáo dục trung học cơ sở 85311
293 Giáo dục trung học phổ thông 85312