Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tm&dv Năng Lượng Hưng Phát

Công Ty Cổ Phần Tm&dv Năng Lượng Hưng Phát có địa chỉ tại Số nhà 42 đường Đỗ Văn Quýnh tổ Nam Giang, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400911755 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400911755

Ngày cấp 14-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tm&dv Năng Lượng Hưng Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 42 đường Đỗ Văn Quýnh tổ Nam Giang, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400911755 / 14-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bảo Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400911755, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Xương Giang, Nguyễn Thị Bảo Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
25 Bảo quản gỗ 16102
26 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
37 Bán buôn dầu thô 46612
38 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
39 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn quặng kim loại 46621
42 Bán buôn sắt, thép 46622
43 Bán buôn kim loại khác 46623
44 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
47 Bán buôn xi măng 46632
48 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
49 Bán buôn kính xây dựng 46634
50 Bán buôn sơn, vécni 46635
51 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
52 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
56 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
57 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
58 Bán buôn cao su 46694
59 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
60 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
61 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
62 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
63 Bán buôn tổng hợp 46900
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
65 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
66 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
67 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
68 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
69 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
70 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
71 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
72 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
75 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
76 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
77 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
79 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
80 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
81 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
82 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
87 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
88 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
89 Vận tải đường ống 49400
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
94 Bốc xếp hàng hóa 5224
95 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
96 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
97 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
98 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
99 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
101 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
102 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
103 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
104 Bưu chính 53100
105 Chuyển phát 53200
106 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
107 Khách sạn 55101
108 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
109 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
110 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
111 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
112 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
113 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
114 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
115 Dịch vụ ăn uống khác 56290
116 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
117 Hoạt động kiến trúc 71101
118 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
119 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
120 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
121 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
122 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
123 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
124 Quảng cáo 73100
125 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
126 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
127 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
128 Cho thuê xe có động cơ 7710
129 Cho thuê ôtô 77101
130 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
131 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
132 Cho thuê băng, đĩa video 77220
133 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
134 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
135 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
136 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
137 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
138 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
139 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
140 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
141 Cung ứng lao động tạm thời 78200