Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Gia Vina

Duong Gia Vina Single Member Limited Company

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Gia Vina - Duong Gia Vina Single Member Limited Company có địa chỉ tại Phố chợ Đại Hóa, thôn Liên Cao , Xã Đại Hóa, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400913008 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400913008

Ngày cấp 24-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Gia Vina

Tên giao dịch

Duong Gia Vina Single Member Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phố chợ Đại Hóa, thôn Liên Cao , Xã Đại Hóa, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400913008 / 24-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Xuân Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400913008, Duong Gia Vina Single Member Limited Company, Bắc Giang, Huyện Tân Yên, Xã Đại Hóa, Dương Xuân Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
25 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
26 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
28 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
30 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
31 Khai thác và thu gom than cứng 05100
32 Khai thác và thu gom than non 05200
33 Khai thác dầu thô 06100
34 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
35 Khai thác quặng sắt 07100
36 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
37 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
38 Khai thác đá 08101
39 Khai thác cát, sỏi 08102
40 Khai thác đất sét 08103
41 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
42 Khai thác và thu gom than bùn 08920
43 Khai thác muối 08930
44 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
47 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
48 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
49 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
50 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
51 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
52 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
54 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
56 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
57 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
58 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
59 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
60 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
61 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
62 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
63 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
64 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
65 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
66 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
67 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
68 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
69 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
70 In ấn 18110
71 Dịch vụ liên quan đến in 18120
72 Sao chép bản ghi các loại 18200
73 Sản xuất than cốc 19100
74 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
75 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
76 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
77 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
78 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
79 Sản xuất nước đá 35302
80 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
81 Thu gom rác thải độc hại 3812
82 Thu gom rác thải y tế 38121
83 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
85 Tái chế phế liệu 3830
86 Tái chế phế liệu kim loại 38301
87 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
88 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
89 Xây dựng nhà các loại 41000
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
91 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
92 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
93 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
94 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
95 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
96 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
97 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
98 Bán buôn hoa và cây 46202
99 Bán buôn động vật sống 46203
100 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
102 Bán buôn gạo 46310
103 Bán buôn thực phẩm 4632
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
105 Bán buôn thủy sản 46322
106 Bán buôn rau, quả 46323
107 Bán buôn cà phê 46324
108 Bán buôn chè 46325
109 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
110 Bán buôn thực phẩm khác 46329
111 Bán buôn đồ uống 4633
112 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
113 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
114 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
115 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
116 Bán buôn vải 46411
117 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
118 Bán buôn hàng may mặc 46413
119 Bán buôn giày dép 46414
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
121 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
122 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
123 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
124 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
125 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
126 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
127 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
128 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
130 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
131 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
135 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
138 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
140 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
141 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
142 Bán buôn dầu thô 46612
143 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
144 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
145 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
146 Bán buôn quặng kim loại 46621
147 Bán buôn sắt, thép 46622
148 Bán buôn kim loại khác 46623
149 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
151 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
152 Bán buôn xi măng 46632
153 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
154 Bán buôn kính xây dựng 46634
155 Bán buôn sơn, vécni 46635
156 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
157 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
159 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
160 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
161 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
162 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
163 Bán buôn cao su 46694
164 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
165 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
166 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
167 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
168 Bán buôn tổng hợp 46900
169 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
170 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
171 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
172 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
173 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
174 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
175 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
176 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
177 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
178 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
179 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
180 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
181 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
182 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
183 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
184 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
185 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
186 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
187 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
188 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
189 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
190 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
191 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
192 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
193 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
194 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
195 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
196 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
197 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
198 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
199 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
200 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
201 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
202 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
203 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
204 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
205 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
206 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
207 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
208 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
209 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
210 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
211 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
212 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
213 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
214 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
215 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
216 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
217 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
218 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
219 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
220 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
221 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
222 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
223 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
224 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
225 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
226 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
227 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
228 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
229 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
230 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
231 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
232 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
233 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
234 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
235 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
236 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
237 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
238 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
239 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
240 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
241 Vận tải hành khách đường sắt 49110
242 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
243 Vận tải bằng xe buýt 49200
244 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
245 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
246 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
247 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
248 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
249 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
250 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
251 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
252 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
253 Vận tải đường ống 49400
254 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
255 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
256 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
257 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
258 Bốc xếp hàng hóa 5224
259 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
260 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
261 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
262 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
263 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
264 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
265 Khách sạn 55101
266 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
267 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
268 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
269 Cơ sở lưu trú khác 5590
270 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
271 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
272 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
273 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
274 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
275 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
276 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
277 Dịch vụ ăn uống khác 56290
278 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
279 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
280 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
281 Xuất bản sách 58110
282 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
283 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
284 Hoạt động xuất bản khác 58190
285 Xuất bản phần mềm 58200
286 Hoạt động viễn thông khác 6190
287 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
288 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
289 Lập trình máy vi tính 62010
290 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
291 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
292 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
293 Cổng thông tin 63120
294 Hoạt động thông tấn 63210
295 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
296 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
297 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
298 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
299 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
300 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
301 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
302 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
303 Bảo hiểm nhân thọ 65110
304 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
305 Hoạt động kiến trúc 71101
306 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
307 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
308 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
309 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
310 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
311 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
312 Quảng cáo 73100
313 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
314 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
315 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
316 Cho thuê xe có động cơ 7710
317 Cho thuê ôtô 77101
318 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
319 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
320 Cho thuê băng, đĩa video 77220
321 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
322 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
323 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
324 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
325 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
326 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
327 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
328 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
329 Cung ứng lao động tạm thời 78200
330 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
331 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
332 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
333 Đại lý du lịch 79110
334 Điều hành tua du lịch 79120
335 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
336 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
337 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
338 Dịch vụ điều tra 80300
339 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
340 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
341 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
342 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
343 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
344 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
345 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
346 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
347 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
348 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
349 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
350 Dịch vụ đóng gói 82920
351 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990