Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vinatech Bắc Giang

Bac Giang Investment And Development Vinatech Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vinatech Bắc Giang - Bac Giang Investment And Development Vinatech Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 18 đường Nguyễn Thị Minh Khai 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400913230 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400913230

Ngày cấp 01-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vinatech Bắc Giang

Tên giao dịch

Bac Giang Investment And Development Vinatech Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 18 đường Nguyễn Thị Minh Khai 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400913230 / 01-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Kiều Tự

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400913230, Bac Giang Investment And Development Vinatech Joint Stock Company, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Hoàng Văn Thụ, Ngô Kiều Tự

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây gia vị 01281
8 Trồng cây dược liệu 01282
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
26 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
27 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
30 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
31 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
32 Thoát nước 37001
33 Xử lý nước thải 37002
34 Thu gom rác thải không độc hại 38110
35 Thu gom rác thải độc hại 3812
36 Thu gom rác thải y tế 38121
37 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
38 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
41 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Đại lý 46101
47 Môi giới 46102
48 Đấu giá 46103
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
51 Bán buôn hoa và cây 46202
52 Bán buôn động vật sống 46203
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
58 Bán buôn thủy sản 46322
59 Bán buôn rau, quả 46323
60 Bán buôn cà phê 46324
61 Bán buôn chè 46325
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
64 Bán buôn đồ uống 4633
65 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
66 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
67 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
69 Bán buôn vải 46411
70 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
71 Bán buôn hàng may mặc 46413
72 Bán buôn giày dép 46414
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
75 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
76 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
78 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
88 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
93 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
95 Bán buôn dầu thô 46612
96 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
97 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
99 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
100 Bán buôn xi măng 46632
101 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
102 Bán buôn kính xây dựng 46634
103 Bán buôn sơn, vécni 46635
104 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
105 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
107 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
108 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
109 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
110 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
111 Bán buôn cao su 46694
112 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
113 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
114 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
115 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
116 Bán buôn tổng hợp 46900
117 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
118 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
119 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
120 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
121 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
122 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
123 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
124 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
125 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
126 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
127 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
128 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
129 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
130 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
131 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
132 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
133 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
134 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
135 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
136 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
137 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
138 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
139 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
140 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
141 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
142 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
144 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
145 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
146 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
147 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
148 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
149 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
150 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
151 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
152 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
153 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
154 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
155 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
156 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
157 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
158 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
159 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
160 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
163 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
164 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
165 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
166 Vận tải đường ống 49400
167 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
168 Vận tải hành khách ven biển 50111
169 Vận tải hành khách viễn dương 50112
170 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
171 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
172 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
174 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
175 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
176 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
177 Bưu chính 53100
178 Chuyển phát 53200
179 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
180 Khách sạn 55101
181 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
182 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
183 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
184 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
185 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
186 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
187 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
188 Dịch vụ ăn uống khác 56290
189 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
190 Hoạt động kiến trúc 71101
191 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
192 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
193 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
194 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
195 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
196 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
197 Quảng cáo 73100
198 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
199 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
200 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
201 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
202 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
203 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
204 Hoạt động thú y 75000
205 Cho thuê xe có động cơ 7710
206 Cho thuê ôtô 77101
207 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
208 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
209 Cho thuê băng, đĩa video 77220
210 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
211 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
212 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
213 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
214 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
215 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
216 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
217 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
218 Cung ứng lao động tạm thời 78200
219 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
220 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
221 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
222 Đại lý du lịch 79110
223 Điều hành tua du lịch 79120
224 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
225 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
226 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
227 Dịch vụ điều tra 80300
228 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
229 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
230 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
231 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
232 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110