Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Thượng Tùng

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Thượng Tùng có địa chỉ tại Thôn Thượng Tùng, Xã Lão Hộ, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400915333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400915333

Ngày cấp 22-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Và Dịch Vụ Thượng Tùng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thượng Tùng, Xã Lão Hộ, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400915333 / 22-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thế Mỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400915333, Bắc Giang, Huyện Yên Dũng, Xã Lão Hộ, Bùi Thế Mỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Đại lý 46101
7 Môi giới 46102
8 Đấu giá 46103
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
11 Bán buôn thủy sản 46322
12 Bán buôn rau, quả 46323
13 Bán buôn cà phê 46324
14 Bán buôn chè 46325
15 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
16 Bán buôn thực phẩm khác 46329
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
19 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn vải 46411
23 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
24 Bán buôn hàng may mặc 46413
25 Bán buôn giày dép 46414
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
40 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
41 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
42 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
43 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
44 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
45 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
46 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
47 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
48 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
49 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
50 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
51 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
54 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
55 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
56 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
57 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
58 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
59 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
63 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
66 Vận tải đường ống 49400
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
71 Bốc xếp hàng hóa 5224
72 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
73 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
74 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
75 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
76 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
78 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
79 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
80 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
81 Bưu chính 53100
82 Chuyển phát 53200
83 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
84 Khách sạn 55101
85 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
86 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
87 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
88 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
89 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
90 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
91 Xuất bản sách 58110
92 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
93 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
94 Hoạt động xuất bản khác 58190
95 Xuất bản phần mềm 58200