Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vega

Vega Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vega - Vega Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Núi Hiểu, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400918493 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400918493

Ngày cấp 26-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vega

Tên giao dịch

Vega Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Núi Hiểu, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400918493 / 26-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Mạnh Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400918493, Vega Investment Joint Stock Company, Bắc Giang, Huyện Việt Yên, Xã Quang Châu, Lê Mạnh Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
24 Trồng cây gia vị 01281
25 Trồng cây dược liệu 01282
26 Trồng cây lâu năm khác 01290
27 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
28 Chăn nuôi trâu, bò 01410
29 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
30 Chăn nuôi dê, cừu 01440
31 Chăn nuôi lợn 01450
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
37 Khai thác gỗ 02210
38 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
39 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
40 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
41 Khai thác thuỷ sản biển 03110
42 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
43 Khai thác đá 08101
44 Khai thác cát, sỏi 08102
45 Khai thác đất sét 08103
46 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
47 Khai thác và thu gom than bùn 08920
48 Khai thác muối 08930
49 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
52 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
53 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
54 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
55 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
56 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
57 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
58 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
59 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
60 Bảo quản gỗ 16102
61 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
62 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
63 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
64 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
65 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
66 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
67 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
68 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
69 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
70 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
71 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
72 In ấn 18110
73 Dịch vụ liên quan đến in 18120
74 Sao chép bản ghi các loại 18200
75 Sản xuất than cốc 19100
76 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
77 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
78 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
80 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
81 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
82 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
83 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
84 Sản xuất nhạc cụ 32200
85 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
86 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
89 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
90 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
91 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
92 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
93 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
94 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
95 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
96 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
97 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
98 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
99 Đại lý xe có động cơ khác 45139
100 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
101 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
102 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
103 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
104 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
105 Bán mô tô, xe máy 4541
106 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
107 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
108 Đại lý mô tô, xe máy 45413
109 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
110 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
111 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
112 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
113 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
115 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
116 Bán buôn hoa và cây 46202
117 Bán buôn động vật sống 46203
118 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
119 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
120 Bán buôn gạo 46310
121 Bán buôn thực phẩm 4632
122 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
123 Bán buôn thủy sản 46322
124 Bán buôn rau, quả 46323
125 Bán buôn cà phê 46324
126 Bán buôn chè 46325
127 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
128 Bán buôn thực phẩm khác 46329
129 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
130 Bán buôn vải 46411
131 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
132 Bán buôn hàng may mặc 46413
133 Bán buôn giày dép 46414
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
135 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
136 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
137 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
138 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
139 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
140 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
141 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
142 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
143 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
144 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
145 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
149 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
152 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
154 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
155 Bán buôn quặng kim loại 46621
156 Bán buôn sắt, thép 46622
157 Bán buôn kim loại khác 46623
158 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
160 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
161 Bán buôn xi măng 46632
162 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
163 Bán buôn kính xây dựng 46634
164 Bán buôn sơn, vécni 46635
165 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
166 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
167 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
168 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
169 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
170 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
171 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
172 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
173 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
174 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
175 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
176 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
177 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
178 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
179 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
180 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
181 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
182 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
183 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
184 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
185 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
186 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
187 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
188 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
189 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
190 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
191 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
192 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
193 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
194 Vận tải đường ống 49400
195 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
196 Vận tải hành khách ven biển 50111
197 Vận tải hành khách viễn dương 50112
198 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
199 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
200 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
201 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
202 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
203 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
204 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
205 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
206 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
207 Vận tải hành khách hàng không 51100
208 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
209 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
211 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
212 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
213 Bốc xếp hàng hóa 5224
214 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
215 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
216 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
217 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
218 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
219 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
220 Khách sạn 55101
221 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
222 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
223 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
224 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
225 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
226 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
227 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
228 Dịch vụ ăn uống khác 56290
229 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
230 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
231 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
232 Xuất bản sách 58110
233 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
234 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
235 Hoạt động xuất bản khác 58190
236 Xuất bản phần mềm 58200
237 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
238 Hoạt động kiến trúc 71101
239 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
240 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
241 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
242 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
243 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
244 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
245 Quảng cáo 73100
246 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
247 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
248 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
249 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
250 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
251 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
252 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
253 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
254 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
255 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
256 Cung ứng lao động tạm thời 78200
257 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
258 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
259 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
260 Đại lý du lịch 79110
261 Điều hành tua du lịch 79120
262 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
263 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
264 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
265 Dịch vụ điều tra 80300
266 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
267 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
268 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
269 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
270 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110