Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Izone

Izone Company Limited

Công Ty TNHH Izone - Izone Company Limited có địa chỉ tại Số 101, đường Quách Nhẫn, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang. Mã số thuế 2400918976 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2400918976

Ngày cấp 08-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Izone

Tên giao dịch

Izone Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 101, đường Quách Nhẫn, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2400918976 / 08-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2400918976, Izone Company Limited, Bắc Giang, Thành Phố Bắc Giang, Phường Xương Giang, Nguyễn Thành Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
32 Bảo quản gỗ 16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
41 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
42 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
43 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
44 In ấn 18110
45 Dịch vụ liên quan đến in 18120
46 Sao chép bản ghi các loại 18200
47 Sản xuất than cốc 19100
48 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
49 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
50 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
51 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
52 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
53 Sản xuất mực in 20222
54 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
55 Sản xuất mỹ phẩm 20231
56 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
57 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
58 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
59 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
60 Sản xuất xi măng 23941
61 Sản xuất vôi 23942
62 Sản xuất thạch cao 23943
63 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
64 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
65 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
66 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
67 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
68 Đúc sắt thép 24310
69 Đúc kim loại màu 24320
70 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
71 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
72 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
73 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
74 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
75 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
76 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
77 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
78 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
79 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
80 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
81 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
82 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
83 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
84 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
85 Sản xuất đồng hồ 26520
86 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
87 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
88 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
89 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
90 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
91 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
92 Sản xuất pin và ắc quy 27200
93 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
94 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
95 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
96 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
97 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
98 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
99 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
100 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
101 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
102 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
103 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
104 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
105 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
106 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
107 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
108 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
109 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
110 Sản xuất máy luyện kim 28230
111 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
112 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
113 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
114 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
115 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
116 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
117 Sản xuất xe có động cơ 29100
118 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
119 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
120 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
121 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
122 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
123 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
124 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
125 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
126 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
127 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
128 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
129 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
130 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
131 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
132 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
133 Sản xuất nhạc cụ 32200
134 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
135 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
136 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
137 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
138 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
139 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
140 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
141 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
142 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
143 Đại lý 46101
144 Môi giới 46102
145 Đấu giá 46103
146 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
147 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
148 Bán buôn hoa và cây 46202
149 Bán buôn động vật sống 46203
150 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
151 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
152 Bán buôn gạo 46310
153 Bán buôn thực phẩm 4632
154 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
155 Bán buôn thủy sản 46322
156 Bán buôn rau, quả 46323
157 Bán buôn cà phê 46324
158 Bán buôn chè 46325
159 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
160 Bán buôn thực phẩm khác 46329
161 Bán buôn đồ uống 4633
162 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
163 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
164 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
165 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
166 Bán buôn vải 46411
167 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
168 Bán buôn hàng may mặc 46413
169 Bán buôn giày dép 46414
170 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
171 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
172 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
173 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
174 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
175 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
176 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
177 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
178 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
179 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
180 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
181 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
183 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
185 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
187 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
188 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
190 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
191 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
192 Bán buôn dầu thô 46612
193 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
194 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
195 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
196 Bán buôn quặng kim loại 46621
197 Bán buôn sắt, thép 46622
198 Bán buôn kim loại khác 46623
199 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
200 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
201 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
202 Bán buôn xi măng 46632
203 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
204 Bán buôn kính xây dựng 46634
205 Bán buôn sơn, vécni 46635
206 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
207 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
208 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
209 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
210 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
211 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
212 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
213 Bán buôn cao su 46694
214 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
215 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
216 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
217 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
218 Bán buôn tổng hợp 46900
219 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
220 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
221 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
222 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
223 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
224 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
225 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
226 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
227 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
228 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
231 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
232 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
233 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
234 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
235 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
236 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
237 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
238 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
239 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
240 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
241 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
242 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
243 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
244 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
245 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
246 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
247 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
248 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
249 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
250 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
251 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
252 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
253 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
254 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
255 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
256 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
257 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
258 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
259 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
260 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
261 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
262 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
263 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
264 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
265 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
266 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
267 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
268 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
269 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
270 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
271 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
272 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
273 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
274 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
275 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
276 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
277 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
278 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
279 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
280 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
281 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
282 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
283 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
284 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
285 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
286 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
287 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
288 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
289 Vận tải đường ống 49400
290 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
291 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
292 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
293 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
294 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
295 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
296 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
297 Bốc xếp hàng hóa 5224
298 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
299 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
300 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
301 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
302 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
303 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
304 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
305 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
306 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
307 Bưu chính 53100
308 Chuyển phát 53200
309 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
310 Khách sạn 55101
311 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
312 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
313 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
314 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
315 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
316 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
317 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
318 Dịch vụ ăn uống khác 56290
319 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
320 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
321 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
322 Xuất bản sách 58110
323 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
324 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
325 Hoạt động xuất bản khác 58190
326 Xuất bản phần mềm 58200
327 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
328 Hoạt động kiến trúc 71101
329 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
330 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
331 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
332 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
333 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
334 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
335 Quảng cáo 73100
336 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
337 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
338 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
339 Cho thuê xe có động cơ 7710
340 Cho thuê ôtô 77101
341 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
342 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
343 Cho thuê băng, đĩa video 77220
344 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
345 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
346 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
347 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
348 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
349 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
350 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
351 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
352 Cung ứng lao động tạm thời 78200
353 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
354 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
355 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
356 Đại lý du lịch 79110
357 Điều hành tua du lịch 79120
358 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
359 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
360 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
361 Dịch vụ điều tra 80300
362 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
363 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
364 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
365 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
366 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110