Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh - VIETNAM BANK FOR AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT VINH PHUC có địa chỉ tại Đường Kim Ngọc - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500112509 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2500112509 |
Ngày cấp | 05-10-1998 | Ngày đóng MST | 09-10-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh |
Tên giao dịch | VIETNAM BANK FOR AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT VINH PHUC |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc | Điện thoại / Fax | 02113862433 / 0211861671 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Kim Ngọc - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02113862433 / 0211861671 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Kim Ngọc - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 198 / | C.Q ra quyết định | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 2500112509 / 10-04-1998 | Cơ quan cấp | Tỉnh Vĩnh Phúc | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-02-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/15/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Đặng Xuân ý |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khu HC số 17-Phường Liên Bảo-Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Bảo |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Công Thái |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2500112509, 02113862433, VIETNAM BANK FOR AGRICULTURE AND RURAL DEVELOPMENT VINH PHUC, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Liên Bảo, Đặng Xuân ý, Nguyễn Ngọc Bảo, Lê Công Thái
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2500112509 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | Số 02 Láng Hạ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2500112509 | CN ngân hàng NoPTNT Bắc VĩnhYên | Phường Đồng Tâm |
2 | 2500112509 | CN Ngân hàng No&PTNT Thổ Tang | Thị trấn Thổ Tang |
3 | 2500112509 | CN Ngân hàng No&PTNT huyện Vĩnh Tường | Thị trấn VĩnhTường |
4 | 2500112509 | CN Ngân hàng No&PTN T huyện Yên Lạc | Thị trấn Yên Lạc |
5 | 2500112509 | CN Ngân hàng No&PTNT huyện Lập Thạch | thị trân Lập Thạch |
6 | 2500112509 | CN Ngân hàng No&PTNT huyện Tam Dương | Thị trấn Hợp Hòa |
7 | 2500112509 | CN Ngân hàng No&PTNT huyện Tam Đảo | xã Hợp Châu |
8 | 2500112509 | CN Ngân hàng No&PTNT huyện Bình xuyên | Thị trấn Hương Canh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2500112509 | CN ngân hàng NoPTNT Bắc VĩnhYên | Phường Đồng Tâm |
2 | 2500112509 | CN Ngân hàng No&PTNT Thổ Tang | Thị trấn Thổ Tang |
3 | 2500112509 | CN Ngân hàng No&PTNT huyện Vĩnh Tường | Thị trấn VĩnhTường |
4 | 2500112509 | CN Ngân hàng No&PTN T huyện Yên Lạc | Thị trấn Yên Lạc |
5 | 2500112509 | CN Ngân hàng No&PTNT huyện Lập Thạch | thị trân Lập Thạch |
6 | 2500112509 | CN Ngân hàng No&PTNT huyện Tam Dương | Thị trấn Hợp Hòa |
7 | 2500112509 | CN Ngân hàng No&PTNT huyện Tam Đảo | xã Hợp Châu |
8 | 2500112509 | CN Ngân hàng No&PTNT huyện Bình xuyên | Thị trấn Hương Canh |