Cục thuế Vĩnh phúc - Cục thuế Vĩnh phúc có địa chỉ tại Đường Nguyễn trãi - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500162299 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2500162299 |
Ngày cấp | 26-07-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thuế Vĩnh phúc |
Tên giao dịch | Cục thuế Vĩnh phúc |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc | Điện thoại / Fax | 02113862564 / 02113861173 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đường Nguyễn trãi - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02113862564 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Nguyễn trãi - - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 281 / 01-01-1997 | C.Q ra quyết định | Văn phòng chính phủ | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 105 | Tổng số lao động | 105 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-340-345 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc |
|||||
| Tên giám đốc | Tạ Văn Xuyên |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Khéo |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2500162299, 02113862564, Cục thuế Vĩnh phúc, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Tạ Văn Xuyên, Nguyễn Thị Khéo
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2500162299 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2500162299 | Chi Cục Thuế Huyện Sông Lô | Thị TrấnTam Sơn |
| 2 | 2500162299 | Chi Cục Thuế Thị Xã Phúc Yên | Đường Hai Bà Trưng phường Hùng Vương |
| 3 | 2500162299 | Chi Cục thuế thành phố Vĩnh Yên | Số 1 Hà Huy Tập phường Tích sơn |
| 4 | 2500162299 | Phòng KK và KTT | Vĩnh Yên |
| 5 | 2500162299 | Phòng | null |
| 6 | 2500162299 | Chi Cục thuế huyện Tam Đảo | Xã Hồ Sơn |
| 7 | 2500162299 | Chi cục thuế huyện Vĩnh Tường | Thị trấn Vĩnh tường |
| 8 | 2500162299 | Chi cục thuế huyện Yên Lạc | Thị trấn Yên Lạc |
| 9 | 2500162299 | Chi Cục thuế huyện Lập Thạch | TT Lập Thạch |
| 10 | 2500162299 | Chi Cục thuế huyện Tam Dương | Xã Hợp Hoà |
| 11 | 2500162299 | Chi Cục thuế huyện Bình Xuyên | Thị trấn Hương canh |
| 12 | 2500162299 | Chi Cục thuế huyện Mê Linh | Xã Đại thịnh |
| 13 | 2500162299 | Phòng KTra 2- DNNQD | Thành phố Vĩnh yên |
| 14 | 2500162299 | Phòng KTra 1-Khối ĐTNN | Thành phố Vĩnh yên |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2500162299 | Chi Cục Thuế Huyện Sông Lô | Thị TrấnTam Sơn |
| 2 | 2500162299 | Chi Cục Thuế Thị Xã Phúc Yên | Đường Hai Bà Trưng phường Hùng Vương |
| 3 | 2500162299 | Chi Cục thuế thành phố Vĩnh Yên | Số 1 Hà Huy Tập phường Tích sơn |
| 4 | 2500162299 | Phòng KK và KTT | Vĩnh Yên |
| 5 | 2500162299 | Phòng | null |
| 6 | 2500162299 | Chi Cục thuế huyện Tam Đảo | Xã Hồ Sơn |
| 7 | 2500162299 | Chi cục thuế huyện Vĩnh Tường | Thị trấn Vĩnh tường |
| 8 | 2500162299 | Chi cục thuế huyện Yên Lạc | Thị trấn Yên Lạc |
| 9 | 2500162299 | Chi Cục thuế huyện Lập Thạch | TT Lập Thạch |
| 10 | 2500162299 | Chi Cục thuế huyện Tam Dương | Xã Hợp Hoà |
| 11 | 2500162299 | Chi Cục thuế huyện Bình Xuyên | Thị trấn Hương canh |
| 12 | 2500162299 | Chi Cục thuế huyện Mê Linh | Xã Đại thịnh |
| 13 | 2500162299 | Phòng KTra 2- DNNQD | Thành phố Vĩnh yên |
| 14 | 2500162299 | Phòng KTra 1-Khối ĐTNN | Thành phố Vĩnh yên |