Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Sửa Chữa Đường Bộ Vĩnh Phúc (Dn Chuyển Đổi Từ Công Ty Nhà Nước: Công Ty Q có địa chỉ tại Số nhà 20, Đường Kim Ngọc - Phường Ngô Quyền - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500171399 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2500171399 |
Ngày cấp | 26-07-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Sửa Chữa Đường Bộ Vĩnh Phúc (Dn Chuyển Đổi Từ Công Ty Nhà Nước: Công Ty Q |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc | Điện thoại / Fax | 02113861215 / 02113842081 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số nhà 20, Đường Kim Ngọc - Phường Ngô Quyền - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02113861215 / 02113842081 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 20, Đường Kim Ngọc - Phường Ngô Quyền - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 1564 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Vĩnh phúc | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 2500171399 / 06-07-1999 | Cơ quan cấp | Tỉnh Vĩnh Phúc | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-02-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/26/1999 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-558-220-231 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Hoàng Văn Tiến |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số Nhà 08, Ngõ Số 01, Đường Tô Hiệu-Phường Ngô Quyền-Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc |
||||
| Tên giám đốc | Hoàng văn Tiến |
Địa chỉ | Phường Ngô quyền | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Mai Hương |
Địa chỉ | Phường Liên bảo | ||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2500171399, 02113861215, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Ngô Quyền, Hoàng Văn Tiến, Hoàng văn Tiến, Nguyễn Thị Mai Hương
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2500171399 | null | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2500171399 | null | null |