Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Giới Xây Dựng Công Nghiệp I

Công Ty TNHH Cơ Giới Xây Dựng Công Nghiệp I có địa chỉ tại Tổ 8 - Phường Hùng Vương - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500208391 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500208391

Ngày cấp 24-04-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Giới Xây Dựng Công Nghiệp I

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax 02113871316 / 02113869060
Địa chỉ trụ sở

Tổ 8 - Phường Hùng Vương - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02113871316 / 02113869060
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 8 - Phường Hùng Vương - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc
QĐTL/Ngày cấp 1902000062 / 01-03-2001 C.Q ra quyết định phòng đăng ký kinh doanh sở kế hoạch đầu
GPKD/Ngày cấp 2500208391 / 01-03-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Vĩnh Phúc
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2001
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kiều Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Kiều Ngọc Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lưu Đình Tấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2500208391, 02113871316, Vĩnh Phúc, Thị Xã Phúc Yên, Phường Hùng Vương, Kiều Ngọc Anh, Lưu Đình Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933