Công ty TNHH Công Nghiệp DEZEN - DEZEN INDUSTRIAL CO. LTD có địa chỉ tại lô số 5, CN17, Khu Công Nghiệp Khai quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500216138 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2500216138 |
Ngày cấp | 08-10-2002 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH Công Nghiệp DEZEN |
Tên giao dịch | DEZEN INDUSTRIAL CO. LTD |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc | Điện thoại / Fax | 02113844222 / 02113844211 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | lô số 5, CN17, Khu Công Nghiệp Khai quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02113844222 / 02113844211 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô số 5, CN17 Khu Công nghiệpp Khai quang - - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 20 / 20-06-2002 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Vĩnh phúc | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 192023000128 / 18-06-2010 | Cơ quan cấp | BQL các khu CN Vĩnh phúc ( lần thứ nhất) | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-10-2002 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/20/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-151-070-094 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Huang Ching Hsi ( Đài Loan ) |
Địa chỉ chủ sở hữu | Lô 5 CN 17 cụm CN khai quang-Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc |
||||
| Tên giám đốc | Huang Ching Hsi |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Thị Nga |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2500216138, 192023000128, 02113844222, DEZEN INDUSTRIAL CO. LTD, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Khu Công Nghiệp Khai Quang, Huang Ching Hsi ( Đài Loan ), Huang Ching Hsi, Lê Thị Nga
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 29300 | |